STT |
TÊN KỸ THUẬT |
GIÁ TỰ NGUYỆN |
GIÁ BẢO HIỂM |
1 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang (Thụt tháo) - số hóa |
300000 |
0 |
2 |
Chụp C-arm |
1250000 |
0 |
3 |
Chụp hai đoạn liên tục số hóa một phim 1 tư thế |
100000 |
58000 |
4 |
Chụp ổ bụng không chuẩn bị số hoá 1 phim |
80000 |
58000 |
5 |
Chụp ổ răng số hóa một phim |
80000 |
58000 |
6 |
Chụp bàn chân (trái) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
7 |
Chụp bàn chân (phải) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
8 |
Chụp bàn tay (phải) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
9 |
Chụp bàn tay (trái) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
10 |
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
125000 |
100000 |
11 |
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang - số hóa |
125000 |
100000 |
12 |
Chụp bụng không chuẩn bị số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
13 |
Chụp Blondeau số hóa 1phim |
80000 |
0 |
14 |
Chụp Blondeau+Hirtz số hóa 1 phim |
0 |
58000 |
15 |
Chụp các đốt sống cổ (1 tư thế) |
100000 |
27000 |
16 |
Chụp các đốt sống cổ (1 tư thế) số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
17 |
Chụp các đốt sống cổ (2 tư thế) |
100000 |
58000 |
18 |
Chụp các đốt sống cổ (2 tư thế) số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
19 |
Chụp các đốt sống ngực (1 tư thế) số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
20 |
Chụp các đốt sống ngực (2 tư thế) Số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
21 |
Chụp các ngón chân số hóa 1 phim (Hai tư thế) |
80000 |
58000 |
22 |
Chụp các ngón tay số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
23 |
Chụp cánh tay phải (hai tư thế) số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
24 |
Chụp cánh tay trái (hai tư thế) số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
25 |
Chụp cánh tay phải (một tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
26 |
Chụp cánh tay trái (một tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
27 |
Chụp cổ chân hai tư thế (KTS) |
80000 |
58000 |
28 |
Chụp cổ chân (phải) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
29 |
Chụp cổ chân (trái) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
30 |
Chụp cổ tay hai tư thế (KTS) |
80000 |
58000 |
31 |
Chụp cổ tay (phải) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
32 |
Chụp cổ tay (trái) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
33 |
Chụp cột sống cùng cụt số hóa 1 phim 2 tư thế |
100000 |
58000 |
34 |
Chụp cột sống cùng cụt số hóa 1 phim 1 tư thế |
100000 |
58000 |
35 |
Chụp cột sống ngực - số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
36 |
Chụp cột sống thắt lưng - cùng số hóa 1 phim hai tư thế |
100000 |
58000 |
37 |
Chụp cột sống thắt lưng - cùng - số hóa 1 phim 1 tư thế |
100000 |
58000 |
38 |
Chụp cẳng chân phải (hai tư thế) - số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
39 |
Chụp cẳng chân phải (một tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
40 |
Chụp cẳng chân trái (một tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
41 |
Chụp cẳng chân trái (hai tư thế) số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
42 |
Chụp cẳng tay phải (hai tư thế) - số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
43 |
Chụp cẳng tay phải (một tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
44 |
Chụp cẳng tay trái (hai tư thế) số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
45 |
Chụp cẳng tay trái (một tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
46 |
Chụp dạ dày, tá tràng có uống thuốc cản quang - số hóa |
200000 |
115000 |
47 |
Chụp hàm chếch phải - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
48 |
Chụp hàm chếch trái - Số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
49 |
Chụp hốc mắt thẳng số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
50 |
Chụp hốc mắt nghiêng số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
51 |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) - số hóa |
600000 |
380000 |
52 |
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
53 |
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị số hóa 1 phim (Thụt tháo) |
125000 |
0 |
54 |
Chụp Hirtz số hóa 1 phim |
80000 |
0 |
55 |
Chụp khớp gối hai bên số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
56 |
Chụp khớp gối phải (hai tư thế) - số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
57 |
Chụp khớp gối phải (một tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
58 |
Chụp khớp gối trái (hai tư thế) số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
59 |
Chụp khớp gối trái (một tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
60 |
Chụp khớp háng số hóa hai phim (hai tư thế) |
100000 |
83000 |
61 |
Chụp khớp háng (hai tư thế) - số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
62 |
Chụp khớp háng số hóa hai phim (một tư thế) |
100000 |
83000 |
63 |
Chụp khớp háng (một tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
64 |
Chụp khớp thái dương hàm - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
65 |
Chụp khớp vai số hóa một phim (hai tư thế) |
80000 |
58000 |
66 |
Chụp khớp vai (phải) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
67 |
Chụp khớp vai (trái) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
68 |
Chụp khuỷu tay phải (hai tư thế) - số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
69 |
Chụp khuỷu tay phải (một tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
70 |
Chụp khuỷu tay trái (hai tư thế) số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
71 |
Chụp khuỷu tay trái (một tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
72 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang - số hóa |
195000 |
147000 |
73 |
Chụp khung chậu số hóa một phim (Hai tư thế) |
80000 |
58000 |
74 |
Chụp khung chậu số hóa một phim (Một tư thế) |
80000 |
58000 |
75 |
Chụp lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc) - số hóa |
375000 |
210000 |
76 |
Chụp lỗ thị giác 2 mắt - số hóa 1 phim |
80000 |
60000 |
77 |
Chụp lồng ngực - số hóa |
80000 |
58000 |
78 |
Chụp mặt số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
79 |
Chụp mật qua Kehr (chụp túi mật) |
180000 |
150000 |
80 |
Chụp mật tụy ngược dòng (ERCP) số hóa |
750000 |
430000 |
81 |
Chụp ngón chân (phải) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
82 |
Chụp ngón chân (trái) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
83 |
Chụp ngón tay số hóa một phim (Hai tư thế) |
80000 |
58000 |
84 |
Chụp ngón tay (phải) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
85 |
Chụp ngón tay (trái) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
86 |
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) - số hóa |
525000 |
320000 |
87 |
Chụp phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) số hóa 1 phim (hai tư thế) |
80000 |
58000 |
88 |
Chụp phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) số hóa 1 phim (một tư thế) |
80000 |
58000 |
89 |
Chụp sọ mặt Schuller - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
90 |
Chụp tử cung - vòi trứng (không thuốc) số hóa 1 phim |
125000 |
58000 |
91 |
Chụp tử cung - vòi trứng (không thuốc) số hóa 2 phim |
250000 |
83000 |
92 |
Chụp tủy sống có thuốc cản quang - số hóa |
520000 |
275000 |
93 |
Chụp tele gan - số hóa 1 phim |
80000 |
60000 |
94 |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang - số hóa |
200000 |
115000 |
95 |
Chụp tim phổi nghiêng - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
96 |
Chụp tim phổi thẳng - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
97 |
Chụp tuyến nước bọt - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
98 |
Chụp xương đá (một tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
99 |
Chụp xương đùi phải (hai tư thế) - số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
100 |
Chụp xương đùi phải (một tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
101 |
Chụp xương đùi trái (hai tư thế) số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
102 |
Chụp xương đùi trái (một tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
103 |
Chụp xương đòn phải (hai tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
104 |
Chụp xương đòn phải (một tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
105 |
Chụp xương đòn trái (hai tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
106 |
Chụp xương đòn trái (một tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
107 |
Chụp xương ức hoặc xương sườn số hóa 1 phim hai tư thế |
80000 |
58000 |
108 |
Chụp xương ức hoặc xương sườn số hóa 1 phim một tư thế |
80000 |
58000 |
109 |
Chụp xương bả vai phải (hai tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
110 |
Chụp xương bả vai phải (một tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
111 |
Chụp xương bả vai trái (hai tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
112 |
Chụp xương bả vai trái (một tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
113 |
Chụp xương chũm, mỏm chẩm - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
114 |
Chụp xương gót phải (hai tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
115 |
Chụp xương gót phải (một tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
116 |
Chụp xương gót trái (hai tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
117 |
Chụp xương gót trái (một tư thế) số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
118 |
Chụp xương sọ (hai tư thế) |
80000 |
58000 |
119 |
Chụp xương sọ (hai tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
120 |
Chụp xương sọ (một tư thế) - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
121 |
Khớp thái dương hàm 1 bên |
80000 |
27000 |
122 |
Khớp thái dương hàm 1 bên - số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
123 |
Khớp thái dương hàm 2 bên |
100000 |
58000 |
124 |
Khớp thái dương hàm 2 bên - số hóa 1 phim |
100000 |
58000 |
125 |
Đo mật độ xương |
180000 |
140000 |
126 |
Chụp CT Scanner Cột sống (có thuốc) |
1500000 |
870000 |
127 |
Chụp CT Scanner Cột sống (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
128 |
Chụp CT Scanner Gan ổ bụng (có thuốc) |
1500000 |
870000 |
129 |
Chụp CT Scanner Gan ổ bụng (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
130 |
Chụp CT Scanner Hệ tiết niệu (có thuốc) |
1500000 |
870000 |
131 |
Chụp CT Scanner Hệ tiết niệu (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
132 |
Chụp CT Scanner mũi xoang Axial và Coronal (có thuốc) |
1500000 |
870000 |
133 |
Chụp CT Scanner mũi xoang Axial và Coronal (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
134 |
Chụp CT Scanner Phổi (có thuốc) |
1500000 |
870000 |
135 |
Chụp CT Scanner Phổi (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
136 |
Chụp CT Scanner Sọ não (có thuốc) |
1500000 |
870000 |
137 |
Chụp CT Scanner Sọ não (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
138 |
Chụp CT Scanner Tủy sống (có thuốc) |
1300000 |
870000 |
139 |
Chụp CT Scanner Tủy sống (không thuốc) |
1300000 |
500000 |
140 |
Chụp CT Scanner Tai xương chũm (có thuốc) |
1500000 |
870000 |
141 |
Chụp CT Scanner Tai xương chũm (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
142 |
Chụp CT Scenner Tử cung vòi trứng (có thuốc) |
1500000 |
870000 |
143 |
Chụp CT Scenner Tử cung vòi trứng (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
144 |
Siêu âm 1 bộ phận (Dành cho chấn thương) |
80000 |
30000 |
145 |
Siêu âm (ống bẹn tư thế đứng) |
80000 |
30000 |
146 |
Siêu âm (Gan mật) |
80000 |
30000 |
147 |
Siêu âm (Hệ tiết niệu) |
80000 |
30000 |
148 |
Siêu âm (Khớp gối) |
80000 |
30000 |
149 |
Siêu âm (Màng phổi) |
80000 |
30000 |
150 |
Siêu âm (Tử cung) |
80000 |
30000 |
151 |
Siêu âm (Tổng quát ổ bụng) |
100000 |
30000 |
152 |
Siêu âm (Thai dưới 3 tháng) |
100000 |
30000 |
153 |
Siêu âm (Thai trên 3 tháng) |
100000 |
30000 |
154 |
Siêu âm (Tinh hoàn) |
80000 |
30000 |
155 |
Siêu âm (Tuyến giáp) |
80000 |
30000 |
156 |
Siêu âm não, mạch não qua thóp |
180000 |
0 |
157 |
Siêu âm thai 4D |
150000 |
0 |
158 |
Siêu âm Doppler màu tim 4D (3D REAL TIME) |
320000 |
0 |
159 |
Điện não đồ |
90000 |
45000 |
160 |
Lưu huyết não |
90000 |
28000 |
161 |
Điện cơ tầng sinh môn |
125000 |
70000 |
162 |
Điện tâm đồ |
40000 |
25000 |
163 |
Nội soi thực quản - dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết |
300000 |
185000 |
164 |
Nội soi thực quản - dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
250000 |
125000 |
165 |
Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu |
320000 |
250000 |
166 |
Thăm dò chức năng thông khí |
180000 |
15000 |
167 |
Nội soi họng thanh quản |
90000 |
50000 |
168 |
Nội soi Mũi + Họng |
180000 |
50000 |
169 |
Nội soi mũi xoang |
90000 |
50000 |
170 |
Nội soi Tai + Họng |
180000 |
100000 |
171 |
Nội soi Tai + Mũi |
180000 |
100000 |
172 |
Nội soi Tai + Mũi + Họng |
250000 |
180000 |
173 |
Hemoglobin |
40000 |
6000 |
174 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp trên phiến đá |
50000 |
23000 |
175 |
Định tính ma túy trong nước tiểu |
80000 |
0 |
176 |
Độ tập trung tiểu cầu |
25000 |
10000 |
177 |
Đường máu mao mạch |
30000 |
18000 |
178 |
Co cục máu đông |
20000 |
10000 |
179 |
FT4 (pmol/l 9-25) |
120000 |
60000 |
180 |
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
30000 |
15000 |
181 |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm leser) |
125000 |
45000 |
182 |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
80000 |
45000 |
183 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
40000 |
30000 |
184 |
Máu lắng (bằng thủ công) |
30000 |
6000 |
185 |
Morphin/Heroin |
50000 |
0 |
186 |
RF (Rheumatold Factor) |
70000 |
40000 |
187 |
Số lượng tiểu cầu |
40000 |
6000 |
188 |
T3 (nmol/l 1-3) |
130000 |
60000 |
189 |
T4 (nmol/l 72-132) |
130000 |
60000 |
190 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser |
100000 |
30000 |
191 |
Tìm tế bào Hargraves |
100000 |
37000 |
192 |
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
20000 |
10000 |
193 |
Thời gian đông máu |
15000 |
3000 |
194 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) |
10000 |
8000 |
195 |
TSH (mIU/ml 0.3-3.5) |
120000 |
55000 |
196 |
Xác định Gonadotropin để chẩn đoán thai nghén (HCG vites) |
80000 |
58000 |
197 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
160000 |
92000 |
198 |
Albumin (35-50 g/l) |
40000 |
18000 |
199 |
Amylase (U/l) |
40000 |
18000 |
200 |
Amylase niệu |
50000 |
28000 |
201 |
HbA1C |
120000 |
82000 |
202 |
Định lượng đường niệu |
20000 |
13000 |
203 |
Định lượng Protein niệu |
20000 |
13000 |
204 |
Bilirubin GT (#12,7 #mol/l) |
40000 |
20000 |
205 |
Bilirubin TP (# 17 #mol/l) |
40000 |
20000 |
206 |
Bilirubin TT (# 4,3 #mol/l) |
40000 |
20000 |
207 |
Catecholamin niệu (HPLC) |
480000 |
273000 |
208 |
Cholesterol toàn phần |
40000 |
20000 |
209 |
Cholinestease (che) |
35000 |
20000 |
210 |
C-peptid (Insulin nội sinh) |
250000 |
190000 |
211 |
Định lượng Creatinin (44- 120 #mol/l) |
35000 |
18000 |
212 |
CRP hs |
60000 |
50000 |
213 |
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp đo trực tiếp |
80000 |
0 |
214 |
Định lượng Globulin (24-38 g/l) |
40000 |
18000 |
215 |
Định lượng Glucose (3,9 - 6,4 mmol/l) |
40000 |
18000 |
216 |
Glucose dịch chọc dò |
40000 |
17000 |
217 |
Xét nghiệm enzym GOT (# 37U/L) |
40000 |
20000 |
218 |
Xét nghiệm enzym GPT (# 40U/l) |
40000 |
20000 |
219 |
Gross (ml Dd Hayem) |
20000 |
15000 |
220 |
Định lượng HDL- Cholesterol (#0,9 mmol/l) |
40000 |
20000 |
221 |
Maclagan |
20000 |
15000 |
222 |
Muối mật nước tiểu |
10000 |
6000 |
223 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) |
50000 |
35000 |
224 |
Protein dịch chọc dò |
20000 |
13000 |
225 |
Định lượng Protein TP (65-82 g/l) |
40000 |
18000 |
226 |
Rivalta dịch chọc dò |
15000 |
8000 |
227 |
Sắc tố mật dịch chọc dò |
10000 |
6000 |
228 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
75000 |
42000 |
229 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) Bằng máy bán tự động, tự động |
70000 |
38000 |
230 |
Triglycerid (# 2,2mmol/l) |
45000 |
20000 |
231 |
Định lượng Urê (2,5 -7,5mmol/l) |
35000 |
18000 |
232 |
Urobilinogen nước tiểu |
10000 |
6000 |
233 |
Xác định tỷ trọng trong nước tiểu/ PH |
10000 |
0 |
234 |
Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác nước tiểu |
5000 |
3000 |
235 |
Xét nghiệm Cholinesterase |
35000 |
20000 |
236 |
Xét nghiệm GGT |
35000 |
20000 |
237 |
Xetonic nước tiểu |
10000 |
6000 |
238 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
130000 |
74000 |
239 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp Hematoxylin - Eosin |
200000 |
155000 |
240 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
150000 |
117000 |
241 |
Nạo giác mạc lấy tổ chức soi tươi tìm kí sinh trùng, nấm |
175000 |
140000 |
242 |
Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường |
180000 |
142000 |
243 |
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) |
50000 |
24000 |
244 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm xanh Methylen) |
75000 |
39000 |
245 |
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân |
40000 |
13000 |
246 |
Tim ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
40000 |
22000 |
247 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
60000 |
30000 |
248 |
Nạo giác mạc lấy tổ chức soi tươi tìm kí sinh trùng, nấm |
180000 |
0 |
249 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen) |
80000 |
39000 |
250 |
Tim ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
40000 |
260000 |
251 |
Xác định mỡ trong phân |
40000 |
30000 |
252 |
Anti-HCV (nhanh) |
80000 |
0 |
253 |
Anti-HIV (nhanh) |
80000 |
0 |
254 |
ASLO |
80000 |
40000 |
255 |
HBSAg (ELISA) |
80000 |
65000 |
256 |
HbsAg (nhanh) |
80000 |
0 |
257 |
Kháng sinh đồ |
150000 |
113000 |
258 |
Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường |
250000 |
142000 |
259 |
Phản ứng Pandy |
10000 |
8000 |
260 |
RPR định tính |
50000 |
23000 |
261 |
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) |
70000 |
39000 |
262 |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu |
40000 |
21000 |
263 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
40000 |
22000 |
264 |
Vi khuẩn chí |
35000 |
25000 |
265 |
Xét nghiệm tìm BK |
35000 |
25000 |
266 |
Siêu âm (tuyến vú) |
75000 |
30000 |
267 |
Acid uric |
25000 |
20000 |
268 |
Axit uric niệu |
45000 |
20000 |
269 |
Định lượng Axit Uric máu |
45000 |
18000 |
270 |
Chụp khớp khuỷu 2 bên - số hoá 2 phim |
200000 |
83000 |
271 |
Nội soi tai |
90000 |
50000 |
272 |
XN và CĐ tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 2 vị trí (FNA) |
300000 |
117000 |
273 |
Chụp cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (KTS) |
100000 |
58000 |
274 |
Chụp khớp khuỷu 1 bên (KTS) |
100000 |
58000 |
275 |
Anti beta 2 Glycoprotein I (Kỹ thuật ELISA) |
350000 |
280000 |
276 |
Anti cardiolin định lượng bằng kỹ thuật ELISA |
350000 |
270000 |
277 |
Anti-ANA định lượng (Kỹ thuật ELISA) |
250000 |
190000 |
278 |
Alpha FP (AFP) |
110000 |
85000 |
279 |
Định nhóm máu hệ Rh (D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
35000 |
20000 |
280 |
Định nhóm máu khó hệ ABO |
225000 |
150000 |
281 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
300000 |
250000 |
282 |
Thời gian máu chảy (Phương pháp Ivy) |
55000 |
30000 |
283 |
Thời gian Prothrombin(PT) |
70000 |
38000 |
284 |
Thời gian Thrombolastin hoạt hóa từng phần(APTT) |
45000 |
35000 |
285 |
Xét nghiệm sức bền hồng cầu |
45000 |
22000 |
286 |
Xét nghiệm hòa hợp Cross-Match trong phát máu |
40000 |
30000 |
287 |
Calci |
15000 |
12000 |
288 |
Calci ion hóa |
35000 |
18000 |
289 |
CK-MB |
45000 |
35000 |
290 |
CPK |
45000 |
35000 |
291 |
Điện giải đồ (Na+, K+, CL-) |
70000 |
27000 |
292 |
Albumine |
35000 |
18000 |
293 |
Ca++ máu |
25000 |
13000 |
294 |
Định lượng Photpholipid |
40000 |
20000 |
295 |
Đo Bilirubin máu toàn phần qua da |
70000 |
53000 |
296 |
Enzym: phosphataze kiềm |
35000 |
20000 |
297 |
Fructosamin (glucose gắn trên Albumin) |
60000 |
45000 |
298 |
FPSA (kháng nguyên tự do - XĐ ung thư tiền liệt tuyến) |
120000 |
95000 |
299 |
Lipid toàn phần |
40000 |
20000 |
300 |
Khí máu |
125000 |
100000 |
301 |
NSE (Xác định ung thư tế bào nhỏ trong ung thư phổi) |
225000 |
180000 |
302 |
Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal |
100000 |
80000 |
303 |
Chẩn đoán thủy đậu bằng test nhanh |
170000 |
130000 |
304 |
Chẩn đoán tay chân miệng bằng test nhanh |
170000 |
130000 |
305 |
Chẩn đoán CMV bằng test nhanh |
270000 |
210000 |
306 |
Dengue |
130000 |
90000 |
307 |
ELISA chẩn đoán sán lá gan lớn |
125000 |
100000 |
308 |
Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết nhanh |
140000 |
110000 |
309 |
Nuôi cấy vi khuẩn lao bằng môi trường OGAWA |
200000 |
160000 |
310 |
Phản ứng CRP |
40000 |
30000 |
311 |
CPR-HCV (Trên hệ thống máy 2720 Themal Cycler) |
320000 |
250000 |
312 |
CPR-HPV (Virus gây ung thư cổ tử cung trên hệ thống máy 2702 Thymal) |
350000 |
270000 |
313 |
CPR HBV (Trên hệ thống máy 2720 Thymal Cycler) |
350000 |
270000 |
314 |
PCR HP - Vi khuẩn dạ dày hành tá tràng (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
350000 |
270000 |
315 |
PCR lao (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
325000 |
260000 |
316 |
PCR vi khuẩn tả (Trên máy 2720 Thermal Cycler) |
275000 |
220000 |
317 |
Test nhanh Tuberculin |
50000 |
40000 |
318 |
Test nhanh Influenza Ag (Cúm A/B/A H1N1) |
220000 |
170000 |
319 |
Test nhanh Influenza Ag (Cúm H1N1) |
240000 |
190000 |
320 |
Test nhanh H.Pylori Ag (Kháng nguyên) |
100000 |
75000 |
321 |
Test nhanh Rubella IgG/IgM |
170000 |
130000 |
322 |
Clo dịch chọc dò |
30000 |
21000 |
323 |
Siêu âm màu (tổng quát ổ bụng) |
100000 |
0 |
324 |
Chụp bàn chân hai tư thế 1 phim (KTS) |
75000 |
58000 |
325 |
Chụp bàn tay số hóa 1 phim (2 tư thế) |
75000 |
58000 |
326 |
Chụp khớp vai số hóa hai phim (Hai tư thế) |
110000 |
83000 |
327 |
Chụp khung chậu số hóa hai phim (Một tư thế) |
110000 |
83000 |
328 |
Chụp khung chậu số hóa hai phim (Hai tư thế) |
110000 |
83000 |
329 |
Chụp xương bả vai hai tư thế (Số hóa hai phim) |
80000 |
58000 |
330 |
Chụp đáy mắt số hóa 1 phim |
80000 |
58000 |
331 |
Chụp khu trú Baltin |
80000 |
60000 |
332 |
Chụp hai đoạn liên tục số hóa một phim 2 tư thế |
100000 |
58000 |
333 |
Chụp lưu thông ruột non không dùng ống thông |
160000 |
127000 |
334 |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) |
2500000 |
2000000 |
335 |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) |
2500000 |
2000000 |
336 |
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có chất cản quang (Kể cả thuốc cản quang) |
3200000 |
2500000 |
337 |
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy (bao gồm thuốc cản quang) |
2700000 |
2130000 |
338 |
Chụp Mamography (1 bên) |
100000 |
0 |
339 |
Holter điện tâm đồ/huyết áp |
160000 |
125000 |
340 |
Nội soi họng |
90000 |
50000 |
341 |
Thời gian Thrombin (TT) |
45000 |
0 |
342 |
PCR HCV (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
320000 |
250000 |
343 |
PCR HBV (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
340000 |
270000 |
344 |
PCR HPV (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
340000 |
270000 |
345 |
Chụp CT Scanner lồng ngực (có thuốc) |
1500000 |
870000 |
346 |
Chụp CT Scanner lồng ngực (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
347 |
Chụp CT Scanner Khung chậu (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
348 |
Chụp CT Scanner Vùng cổ (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
349 |
Chụp CT Scanner vùng cổ (có thuốc) |
1500000 |
870000 |
350 |
Chụp CT Scanner khớp háng (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
351 |
Định lượng yếu tố 1 (Fibrinogen) |
100000 |
33000 |
352 |
Xét nghiệm yếu tố PT |
50000 |
38000 |
353 |
Xét nghiệm yếu tố APTT |
50000 |
35000 |
354 |
Chụp răng KTS |
65000 |
0 |
355 |
Siêu âm đầu dò nang noãn |
125000 |
0 |
356 |
Soi cổ tử cung kỹ thuật số |
90000 |
0 |
357 |
Chlamydia định tính |
125000 |
0 |
358 |
PCR chlamydia |
320000 |
0 |
359 |
Xét nghiệm nội tiết |
190000 |
0 |
360 |
Triple test |
750000 |
0 |
361 |
Nhiễm sắc thể đồ |
650000 |
0 |
362 |
Chụp XQ tử cung vòi trứng |
650000 |
0 |
363 |
Chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh |
280000 |
0 |
364 |
Chụp răng tu thế PANONAMA |
150000 |
0 |
365 |
Chụp răng chỉnh nha tư thế CEPHANO |
150000 |
0 |
366 |
Chụp CT Scanner sọ mặt có thuốc |
1500000 |
870000 |
367 |
Chụp CT Scanner sọ mặt không thuốc |
1000000 |
500000 |
368 |
Siêu âm tuyến nước bọt mang tai và dưới hàm |
80000 |
30000 |
369 |
Siêu âm theo dõi nang noãn |
375000 |
0 |
370 |
Siêu âm theo dõi nang noãn/ 1 đợt |
375000 |
0 |
371 |
Siêu âm đầu dò âm đạo |
90000 |
0 |
372 |
Siêu âm 2D |
100000 |
0 |
373 |
Siêu âm 3D, 4D (hình thái thai) |
200000 |
0 |
374 |
Siêu âm tinh hoàn (hỗ trợ sinh sản) |
125000 |
0 |
375 |
Tinh dịch đồ |
200000 |
0 |
376 |
Chụp CT Scanner xương cẳng chân (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
377 |
Urê niệu |
45000 |
20000 |
378 |
Creatinin niệu |
45000 |
20000 |
379 |
Chụp CT Scanner khớp khuỷu tay (không thuốc) |
1000000 |
500000 |
380 |
Chụp CT Scanner sọ não (hố yên) có thuốc cản quang |
1500000 |
500000 |
381 |
Chụp CT Scanner sọ não (hố yên) không thuốc cản quang |
1000000 |
500000 |
382 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên/ hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
3000000 |
0 |
383 |
Phẫu thuật mở xương điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn (chưa bao gồm nẹp vít) |
2800000 |
0 |
384 |
Bắt vít lồi củ xương chày |
1900000 |
0 |
385 |
Cắt bỏ ngón chân thừa |
1900000 |
1100000 |
386 |
Cắt bỏ ngón tay thừa |
1500000 |
1100000 |
387 |
Cắt u bao gân lớn |
2500000 |
0 |
388 |
Cắt u bao hoạt dịch cổ tay |
1500000 |
120000 |
389 |
Cắt u bao hoạt dịch khoeo chân, bàn chân |
1500000 |
120000 |
390 |
Cắt u bao hoạt dịch mỏm khuỷu |
1900000 |
120000 |
391 |
Cắt u bao hoạt dịch ngón tay/ ngón chân |
1250000 |
120000 |
392 |
Cắt u bao hoạt dich ngón tay |
1250000 |
0 |
393 |
Di chuyển các vạt da hình trụ |
900000 |
0 |
394 |
Mổ đóng đinh xương đùi có chốt |
5000000 |
0 |
395 |
Mổ đóng đinh xương chày có chốt |
5000000 |
0 |
396 |
Mổ bắt vít lồi củ xương chày |
3200000 |
0 |
397 |
Mổ găm đinh xương bàn tay, bàn chân, ngón chân , ngón tay |
1900000 |
0 |
398 |
Mổ kết hợp xương gãy hai mắt cá |
4400000 |
0 |
399 |
Mổ kết hợp xương gãy mỏm khuỷu/cổ xương quay đài quay |
3200000 |
0 |
400 |
Mổ kết hợp xương gãy mắt cá trong |
3800000 |
0 |
401 |
Mổ kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
5000000 |
0 |
402 |
Mổ kết hợp xương gãy xương gót |
3800000 |
0 |
403 |
Mổ nang u huyết tụ ngồi |
1900000 |
0 |
404 |
Mổ rút đinh + chỉ thép một xương cẳng tay |
2200000 |
0 |
405 |
Mổ rút đinh + chỉ thép xương đòn |
2500000 |
0 |
406 |
Mổ rút đinh + chỉ thép xương cánh tay |
3750000 |
0 |
407 |
Mổ rút đinh + chỉ thép xương chày |
3200000 |
0 |
408 |
Mổ rút đinh 1 xương bàn chân |
1250000 |
0 |
409 |
Mổ rút đinh 2 xương bàn chân |
1900000 |
0 |
410 |
Mổ rút đinh 3 xương bàn chân trở lên |
2500000 |
0 |
411 |
Mổ rút đinh đầu dưới xương đùi |
3200000 |
0 |
412 |
Mổ rút đinh ba xương đốt ngón tay |
2500000 |
0 |
413 |
Mổ rút đinh ba xương bàn tay trở lên |
2500000 |
0 |
414 |
Mổ rút đinh cổ xương cánh tay |
3750000 |
0 |
415 |
Mổ rút đinh hai xương đốt ngón tay |
1900000 |
0 |
416 |
Mổ rút đinh hai xương bàn tay |
1900000 |
0 |
417 |
Mổ rút đinh hai xương cẳng tay |
2500000 |
0 |
418 |
Mổ rút đinh một xương đốt ngón tay |
1250000 |
0 |
419 |
Mổ rút đinh một xương bàn tay |
1250000 |
0 |
420 |
Mổ rút đinh một xương cẳng tay |
2200000 |
0 |
421 |
Mổ rút đinh nội tuỷ + chỉ thép xương đùi |
3750000 |
0 |
422 |
Mổ rút đinh nội tuỷ xương đùi |
2500000 |
0 |
423 |
Mổ rút đinh nội tuỷ xương chày |
2500000 |
0 |
424 |
Mổ rút đinh trên lồi cầu cánh tay |
2200000 |
0 |
425 |
Mổ rút đinh xương đùi có chốt |
3750000 |
0 |
426 |
Mổ rút đinh xương đòn |
2500000 |
0 |
427 |
Mổ rút đinh xương cánh tay |
3750000 |
0 |
428 |
Mổ rút đinh xương chày có chốt |
3750000 |
0 |
429 |
Mổ rút đinh xương gót |
2500000 |
0 |
430 |
Mổ tháo đinh + chỉ thép khớp cùng đòn |
2500000 |
0 |
431 |
Mổ tháo đinh + chỉ thép xương bánh chè |
2500000 |
0 |
432 |
Mổ tháo chỉ thép + đinh mỏm khuỷu |
2500000 |
0 |
433 |
Mổ tháo chỉ thép hai xương cẳng tay |
3200000 |
0 |
434 |
Mổ tháo chỉ thép một xương cẳng tay |
2500000 |
0 |
435 |
Mổ tháo chỉ thép xương đòn |
2500000 |
0 |
436 |
Mổ tháo chỉ thép xương bánh chè |
2500000 |
0 |
437 |
Mổ tháo nẹp vít đầu dưới xương đùi |
3200000 |
0 |
438 |
Mổ tháo nẹp vít ba xương đốt ngón tay |
2500000 |
0 |
439 |
Mổ tháo nẹp vít ba xương bàn tay trở lên |
3200000 |
0 |
440 |
Mổ tháo nẹp vít cổ xương đùi |
3750000 |
0 |
441 |
Mổ tháo nẹp vít cổ xương cánh tay |
3750000 |
0 |
442 |
Mổ tháo nẹp vít hai xương đốt ngón tay |
1900000 |
0 |
443 |
Mổ tháo nẹp vít hai xương bàn tay |
2500000 |
0 |
444 |
Mổ tháo nẹp vít lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) cánh tay |
2500000 |
0 |
445 |
Mổ tháo nẹp vít một xương đốt ngón tay |
1250000 |
0 |
446 |
Mổ tháo nẹp vít một xương bàn tay |
2250000 |
0 |
447 |
Mổ tháo nẹp vít thân xương chày |
3200000 |
0 |
448 |
Mổ tháo nẹp vít trên lồi cầu cánh tay |
3750000 |
0 |
449 |
Mổ tháo nẹp vít xương đùi |
3200000 |
0 |
450 |
Mổ tháo nẹp vít xương đòn |
2500000 |
0 |
451 |
Mổ tháo nẹp vít xương cánh tay |
3750000 |
0 |
452 |
Mổ tháo nẹp vít xương mác |
3200000 |
0 |
453 |
Mổ tháo vít đầu trên xương chày, đầu dưới xương đùi |
3750000 |
0 |
454 |
Mổ tháo vít cổ xương đùi |
3200000 |
0 |
455 |
Mổ tháo vít mắt cá trong |
2500000 |
0 |
456 |
Mổ tháo vít mắt cá trong + đinh xương mác |
3200000 |
0 |
457 |
Mổ tháo vít mắt cá trong + nẹp vít xương mác |
3200000 |
0 |
458 |
Mổ tháo vít xương gót |
2500000 |
0 |
459 |
Mổ tháo vít xương sên |
2500000 |
0 |
460 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
900000 |
0 |
461 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị co ngón tay do liệt vận động |
4400000 |
1600000 |
462 |
Phẫu thuật dị tật dính ngón trên 2 ngón |
4500000 |
0 |
463 |
Phẫu thuật dính ngón |
3200000 |
0 |
464 |
Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não |
4500000 |
0 |
465 |
Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
3750000 |
3000000 |
466 |
Phẫu thuật khớp giả xương cánh tay, xương đùi |
5000000 |
0 |
467 |
Phẫu thuật khớp giả xương cẳng tay, cẳng chân |
4400000 |
0 |
468 |
Phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít) |
4500000 |
0 |
469 |
Phẫu thuật nạo viêm xương nhỏ, viêm khớp nhỏ |
1000000 |
0 |
470 |
Phẫu thuật tách ngón cái độ II, III, IV |
4500000 |
0 |
471 |
Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
2500000 |
0 |
472 |
Phẫu thuật tật đùi cong ra hoặc cong vào (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
0 |
473 |
Phẫu thuật xương bả vai lên cao |
1500000 |
0 |
474 |
Rút đinh xương đòn |
1900000 |
0 |
475 |
Rút đinh xương bàn tay, bàn chân, ngón tay, ngón chân (1 xương) |
1900000 |
0 |
476 |
Rút đinh xương bàn tay, bàn chân, ngón tay, ngón chân(trên 2 xương) |
2250000 |
0 |
477 |
Rút đinh xương cẳng tay |
1900000 |
0 |
478 |
Rút chỉ thép xương bánh chè |
1500000 |
0 |
479 |
Rút vít mắt cá chân, vít lồi cầu cánh tay |
1500000 |
0 |
480 |
Sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
900000 |
0 |
481 |
Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên |
1500000 |
0 |
482 |
Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ |
625000 |
0 |
483 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
320000 |
0 |
484 |
Phẫu thuật lác 1 mắt |
1250000 |
0 |
485 |
Phẫu thuật lác 2 mắt |
1900000 |
0 |
486 |
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả |
500000 |
0 |
487 |
Phẫu thuật sụp mi |
1250000 |
0 |
488 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
500000 |
0 |
489 |
Phẫu thuật tạo mi |
1250000 |
0 |
490 |
Cắt nang gan nội soi |
4400000 |
0 |
491 |
Cắt u mào tinh hoàn |
1900000 |
0 |
492 |
Mổ bướu cổ đơn thuần 2 cm - 4 cm |
3500000 |
0 |
493 |
Mổ bướu cổ đơn thuần 4 cm - 6 cm |
4000000 |
0 |
494 |
Mổ bướu cổ đơn thuần dưới 2 cm |
3200000 |
0 |
495 |
Mổ bướu cổ đơn thuần trên 6 cm |
5600000 |
0 |
496 |
Mổ cắt bỏ nang rốn |
3200000 |
0 |
497 |
Mở ống mật chủ lấy giun lần đầu |
4500000 |
0 |
498 |
Mở thông bàng quang gây tê tại chỗ |
1200000 |
0 |
499 |
Phẫu thuật cắt bàng quang tạo hình bàng quang bằng ruột |
6200000 |
0 |
500 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
5000000 |
1700000 |
501 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi thận |
5600000 |
2630000 |
502 |
Phẫu thuật tắc ruột do dính |
4500000 |
0 |
503 |
Rút đinh/tháo phương kết hợp xương |
1900000 |
1200000 |
504 |
Phẫu thuật điều trị lép mặt (chưa bao gồm vật liệu độn thay thế) |
2400000 |
0 |
505 |
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe vùng mặt |
1750000 |
1400000 |
506 |
Phẫu thuật căng da mặt |
1500000 |
0 |
507 |
Phẫu thuật khe hở môi hai bên toàn bộ |
4500000 |
0 |
508 |
Phẫu thuật khe hở môi một bên toàn bộ |
4500000 |
0 |
509 |
Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm vật liệu thay thế) |
2300000 |
0 |
510 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt |
1750000 |
0 |
511 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng |
3200000 |
0 |
512 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
1500000 |
0 |
513 |
Phẫu thuật tạo hình môi một bên |
1900000 |
0 |
514 |
Phẫu thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) |
1750000 |
0 |
515 |
Đốt sùi mào gà âm đạo tầng sinh môn |
400000 |
0 |
516 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
1700000 |
0 |
517 |
Khâu vòng cổ tử cung/ tháo vòng khó |
625000 |
0 |
518 |
Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
1800000 |
1460000 |
519 |
Mở thông vòi trứng 2 bên |
2500000 |
0 |
520 |
Phẫu thuật Manchester |
3100000 |
0 |
521 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh |
2800000 |
0 |
522 |
Triệt sản nữ |
125000 |
0 |
523 |
Triệt sản nam |
100000 |
0 |
524 |
Cắt bỏ đường dò luân nhĩ đã nhiễm trùng, áp xe cũ gây tê 1 bên |
1250000 |
0 |
525 |
Cắt bỏ đường dò luân nhĩ đã nhiễm trùng, áp xe cũ gây tê 2 bên |
2500000 |
0 |
526 |
Mổ cắt bỏ khối u vùng đầu mặt cổ kích thước trên 4cm |
1000000 |
0 |
527 |
Nâng, nắn sống mũi |
1250000 |
0 |
528 |
Nạo VA gây tê |
1000000 |
0 |
529 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA và đặt ống thông khí hòm tai (gây mê) |
2500000 |
0 |
530 |
Phẫu thuật phục hồi vành tai đứt hoàn toàn |
1800000 |
0 |
531 |
Phẫu thuật u máu vành tai gây tê |
900000 |
0 |
532 |
Phẫu thuật u máu vùng tai gây tê |
900000 |
0 |
533 |
Bột Corset Minerve, Cravat |
400000 |
0 |
534 |
Chọc hút, băng ép máu tụ da đầu/khớp gối |
400000 |
0 |
535 |
Nắn bó giai đoạn trong hội chứng Wolkmanm |
200000 |
0 |
536 |
Nắn bó, bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
400000 |
0 |
537 |
Tháo khung cố định ngoài chi dưới |
1250000 |
0 |
538 |
Tháo khung cố định ngoài chi trên |
1000000 |
0 |
539 |
Vô cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng |
125000 |
0 |
540 |
Lấy dị vật vị trí dễ |
625000 |
0 |
541 |
Lấy dị vật vị trí khó |
1250000 |
0 |
542 |
Nội soi ổ bụng |
1250000 |
0 |
543 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm |
650000 |
0 |
544 |
Soi dạ dày tá tràng gắp giun |
320000 |
0 |
545 |
Đốt điện sẩn cục (1 tổn thương) |
65000 |
0 |
546 |
Đốt điện sẩn cục, u vàng, u nhú sinh dục (2 - 3 tổn thương) |
200000 |
0 |
547 |
Đốt điện u nhú (1 tổn thương) |
125000 |
0 |
548 |
Đốt mụn cóc (2 tổn thương) |
100000 |
0 |
549 |
Đốt mụn cóc (3 - 5 tổn thương) |
200000 |
0 |
550 |
Đốt mụn cóc (nhỏ) (1 tổn thương) |
70000 |
0 |
551 |
Đốt mắt cá chân lớn (1 tổn thương) |
200000 |
0 |
552 |
Đốt mắt cá chân nhỏ (1 tổn thương) |
90000 |
70000 |
553 |
Đốt sùi mào gà âm đạo, tầng sinh môn |
375000 |
0 |
554 |
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư |
225000 |
0 |
555 |
Đắp mặt nạ dưỡng da điều trị bệnh da |
50000 |
0 |
556 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (1 tổn thương) |
160000 |
0 |
557 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (2 tổn thương) |
250000 |
0 |
558 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (3 đến 4 tổn thương) |
375000 |
0 |
559 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (trên 4 tổn thương) |
625000 |
0 |
560 |
ánh sáng xanh trị liệu |
15000 |
0 |
561 |
Kỹ thuật điều trị bớt máu, bớt sắc tố nhỏ bằng laer CO2 |
200000 |
0 |
562 |
Kỹ thuật điều trị hạt cơm phẳng bằng Laser CO2 (> 2 tổn thương) |
750000 |
0 |
563 |
Kỹ thuật điều trị hạt cơm phẳng bằng Laser CO2 (2 tổn thương) |
550000 |
0 |
564 |
Kỹ Thuật điều trị sẹo lõm sao trứng cá (nhỏ hơn hoặc bằng 1cm) bằng Laser CO2, hóa chất |
320000 |
0 |
565 |
Kỹ thuật điều trị u mềm bằng laser CO2 (2 tổn thương) |
560000 |
0 |
566 |
Kỹ thuật điều trị u tuyến mồ hôi bằng laser CO2 (5 đến 7 tổn thương) |
625000 |
0 |
567 |
Kỹ thuật xóa xăm đường kính 1-5cm băng Laser CO2 |
320000 |
0 |
568 |
Kỹ thuật xóa xăm diện tích 1cm2 bằng Laser Nd YAG |
55000 |
0 |
569 |
Kỹ thuật xóa xăm bằng laser CO2 (đường kính 3 cm -5 cm) |
625000 |
0 |
570 |
Kỹ thuật xóa xăm bằng laser CO2 (đường kính 6- 8 cm) |
875000 |
0 |
571 |
Kỹ thuật xóa xăm bằng laser CO2 (đường kính dưới 3 cm) |
375000 |
0 |
572 |
Móng quặp 1 bên |
625000 |
50000 |
573 |
Móng quặp 2 bên |
750000 |
50000 |
574 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến bã (lớn) |
250000 |
100000 |
575 |
Phẫu thuật móng chọc thịt (2 góc móng) |
375000 |
200000 |
576 |
Phẫu thuật u vàng ( 1 tổn thương) |
125000 |
0 |
577 |
Phẫu thuật u vàng ( 2- 3 tổn thương) |
250000 |
0 |
578 |
Soi da bằng máy |
10000 |
0 |
579 |
Tẩy tàn nhang nốt ruồi (2 tổn thương) |
125000 |
0 |
580 |
Tẩy tàn nhang nốt ruồi (3-5 tổn thương) |
250000 |
0 |
581 |
Tẩy tàn nhang nốt ruồi (6 - 9 tổn thương) |
375000 |
0 |
582 |
Tẩy tàn nhang, nốt ruồi nhỏ |
80000 |
0 |
583 |
Lấy sạn vôi kết mạc (2 mắt) |
125000 |
0 |
584 |
Tháo lồng ruột bằng bơm thông khí có gây mê |
1700000 |
0 |
585 |
Răng giả tháo lắp: Ba răng |
370000 |
0 |
586 |
Răng giả tháo lắp: Bốn răng |
500000 |
0 |
587 |
Răng giả tháo lắp: Bảy răng |
900000 |
0 |
588 |
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả |
250000 |
0 |
589 |
Cầu nhựa 3 đơn vị |
270000 |
0 |
590 |
Cầu sứ kim loại 3 đơn vị |
3000000 |
0 |
591 |
Răng giả tháo lắp: Chín đến mười hai răng |
1600000 |
0 |
592 |
Gắn lại chụp, cầu (1 đơn vị) |
125000 |
0 |
593 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng |
4375000 |
0 |
594 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản |
7250000 |
0 |
595 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp (kéo răng ngầm) |
8750000 |
0 |
596 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản |
1250000 |
0 |
597 |
Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp |
1875000 |
0 |
598 |
Hàm dự phòng loại gắn chặt |
950000 |
0 |
599 |
Hàm dự phòng loại tháo lắp |
625000 |
0 |
600 |
Hàm duy trì kết quả loại cố định |
1875000 |
0 |
601 |
Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp |
625000 |
0 |
602 |
Hàm khung đúc |
2125000 |
0 |
603 |
Hàn thẩm mỹ Composite (veneer) |
450000 |
0 |
604 |
Răng giả tháo lắp: Hai răng |
250000 |
0 |
605 |
Làm lại hàm |
250000 |
0 |
606 |
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask (đã bao gồm Facemask) |
3750000 |
0 |
607 |
Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đã bao gồm Headgear) |
3000000 |
0 |
608 |
Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm) |
180000 |
0 |
609 |
Một đơn vị sứ kim loại |
1250000 |
0 |
610 |
Một đơn vị sứ toàn phần |
2250000 |
0 |
611 |
Một chụp thép cầu nhựa |
750000 |
0 |
612 |
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) |
3000000 |
0 |
613 |
Răng giả tháo lắp: Một răng |
280000 |
0 |
614 |
Một trụ thép |
680000 |
0 |
615 |
Mũ chụp kim loại |
400000 |
0 |
616 |
Mũ chụp nhựa |
350000 |
0 |
617 |
Răng giả tháo lắp: Năm răng |
625000 |
0 |
618 |
Phục hồi thân răng có chốt |
450000 |
0 |
619 |
Răng chốt đơn giản |
280000 |
0 |
620 |
Răng giả cố định trên Implant (chưa Implant, cùi giả thay thế) |
6000000 |
0 |
621 |
Răng không kim loại |
5000000 |
0 |
622 |
Răng giả tháo lắp: Sáu răng |
750000 |
0 |
623 |
Sửa hàm |
75000 |
0 |
624 |
Răng giả tháo lắp: Tám răng |
1125000 |
0 |
625 |
Tẩy răng trắng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
1125000 |
0 |
626 |
Tẩy răng trắng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
1625000 |
0 |
627 |
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt |
1000000 |
0 |
628 |
Đặt tháo dụng cụ tử cung |
125000 |
0 |
629 |
Đo tim thai bằng Doppler |
40000 |
0 |
630 |
Hút thai dưới 12 tuần (không bệnh lý) |
625000 |
0 |
631 |
Lọc rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
1500000 |
0 |
632 |
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
2500000 |
700000 |
633 |
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó: thai 10 - 12 tuần |
1250000 |
100000 |
634 |
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó: thai 6 - 7 tuần |
500000 |
100000 |
635 |
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó: thai 8 - 9 tuần |
1000000 |
100000 |
636 |
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó: thai dưới 6 tuần |
375000 |
100000 |
637 |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung |
250000 |
0 |
638 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
625000 |
0 |
639 |
Phá thai từ 13 - 22 tuần bằng thuốc |
1250000 |
0 |
640 |
Sinh thiết cổ tử cung/niêm mạc tử cung |
375000 |
0 |
641 |
Tư vấn vô sinh |
100000 |
0 |
642 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Monitoring (đã tính vào cuộc đẻ) |
90000 |
0 |
643 |
Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa |
15000 |
0 |
644 |
Chỉ định dùng máy trợ thính |
45000 |
0 |
645 |
Nội soi hút dịch mũi xoang |
150000 |
0 |
646 |
Trích rạch apxe rò luân nhĩ gây tê |
200000 |
0 |
647 |
Tiêm khớp 1 vị trí |
100000 |
0 |
648 |
Tiêm khớp 2 vị trí |
200000 |
0 |
649 |
Tiêm khớp 3 vị trí |
300000 |
0 |
650 |
Tiêm ngoài màng cứng |
150000 |
110000 |
651 |
Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít và các mạch máu nhân tạo) |
3750000 |
3000000 |
652 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh, nẹp vít và xương bảo quản) |
5000000 |
3000000 |
653 |
Phẫu thuật khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) |
5000000 |
2500000 |
654 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/khớp háng /khớp vai/cổ chân |
2500000 |
1500000 |
655 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp, vít, dao cắt sụn và lưỡi bào) |
4000000 |
2200000 |
656 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo) |
3750000 |
2200000 |
657 |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao (chưa bao gồm đinh, nẹp vít và xương bảo quản) |
3200000 |
2500000 |
658 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) |
4400000 |
2500000 |
659 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo) |
5600000 |
3000000 |
660 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo) |
6250000 |
3000000 |
661 |
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
2750000 |
1500000 |
662 |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt,chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) |
2500000 |
2000000 |
663 |
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng laser Excimer (1 mắt) |
4400000 |
2500000 |
664 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL + cắt bè (01 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) |
1900000 |
600000 |
665 |
Đặt Stent đường mật tụy |
2900000 |
900000 |
666 |
Phẫu thuật điều trị kỹ thuật cao (Phương pháp Longo chưa bao gồm máy cắt nối tự động) |
3200000 |
1500000 |
667 |
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh một thì |
3200000 |
1500000 |
668 |
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP |
2900000 |
1800000 |
669 |
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kĩ thuật cao |
4600000 |
3500000 |
670 |
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
5000000 |
3000000 |
671 |
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác |
4125000 |
1800000 |
672 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt |
3125000 |
2000000 |
673 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) |
4500000 |
2500000 |
674 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật ruột. |
4750000 |
2500000 |
675 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận |
5250000 |
3000000 |
676 |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang) |
2750000 |
900000 |
677 |
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và đầu cực tán sỏi) |
3750000 |
2300000 |
678 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo) |
5600000 |
2000000 |
679 |
Phẫu thuật nội soi não, tuỷ sống |
3750000 |
3000000 |
680 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) |
6250000 |
2500000 |
681 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) |
6250000 |
2500000 |
682 |
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường |
4400000 |
2500000 |
683 |
Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít và xương bảo quản/đốt sống nhân tạo) |
6250000 |
2500000 |
684 |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
5000000 |
4000000 |
685 |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
5600000 |
4500000 |
686 |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
4400000 |
3500000 |
687 |
Phẫu thuật vi phẫu u não thất |
4400000 |
3500000 |
688 |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
6250000 |
4000000 |
689 |
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít) |
2500000 |
2000000 |
690 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
1500000 |
1000000 |
691 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân 1 bên cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
2600000 |
2100000 |
692 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc Titan, Sứ, Composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
4000000 |
2600000 |
693 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh (chưa bao gồm máy dò thần kinh) |
2600000 |
1800000 |
694 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt |
2250000 |
1800000 |
695 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng Titan và vít thay thế) |
2250000 |
1800000 |
696 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân |
2250000 |
1800000 |
697 |
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp, vít) |
2400000 |
1950000 |
698 |
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng mặt bằng vi phẫu |
2500000 |
2000000 |
699 |
Phẫu thuật sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
2500000 |
2000000 |
700 |
Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô) |
2500000 |
2000000 |
701 |
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa |
1600000 |
1200000 |
702 |
Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa |
3750000 |
0 |
703 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) |
8000000 |
6500000 |
704 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm họng |
7500000 |
6000000 |
705 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạch máu vùng đầu mặt cổ |
13000000 |
9000000 |
706 |
PT tái tạo hệ thống truyền âm (chưa keo sinh học, xương con để thay thế/Prothese) |
6250000 |
5000000 |
707 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung thủy điện lực lần 2 |
2000000 |
1500000 |
708 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung thủy điện lực lần 3 |
1000000 |
1500000 |
709 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung thuỷ điện lực lần 1 |
2800000 |
1500000 |
710 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung thuỷ điện lực lần 4 |
0 |
1500000 |
711 |
PCR HP - Vi khuẩn dạ dày hành tá tràng (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
340000 |
270000 |
712 |
PCR HP - Vi khuẩn dạ dày hành tá tràng (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
340000 |
270000 |
713 |
PCR HPV - Virus gây ung thư cổ tử cung (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
340000 |
270000 |
714 |
PCR HPV - Virus gây ung thư cổ tử cung (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
340000 |
270000 |
715 |
PCR lao (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
325000 |
260000 |
716 |
PCR lao (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
325000 |
260000 |
717 |
PCR-Vi khuẩn tả (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
275000 |
220000 |
718 |
PCR-Vi khuẩn tả (trên hệ thống máy 2720 Thermal Cycler) |
275000 |
220000 |
719 |
Đục nạo xương viêm, chuyển vạt che phủ (chưa bao gồm bột ,các dụng cụ hỗ trợ khác) |
4500000 |
2520000 |
720 |
Đóng đinh nội tủy xương đùi (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
5000000 |
2500000 |
721 |
Đóng đinh xương chày mở (chưa bao gồm cả đinh, nẹp, vít khung cố định, chỉ ghép và xương ghép), |
4500000 |
2500000 |
722 |
Đặt vis gãy trật xương thuyền (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2500000 |
723 |
Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố đinh, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2500000 |
724 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay (chưa bao gồm đinh nẹp , vít, chỉ thép ) |
4500000 |
2500000 |
725 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố đinh, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2570000 |
726 |
Cắt (phẫu thuật) nang bao hoạt dịch |
0 |
120000 |
727 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
4500000 |
2520000 |
728 |
Cắt bỏ thừa ngón đơn thuần (gây mê) |
2000000 |
1100000 |
729 |
Cắt cụt đùi |
4500000 |
2500000 |
730 |
Cắt cụt cánh tay |
2500000 |
1420000 |
731 |
Cắt cụt cẳng chân |
2500000 |
1400000 |
732 |
Cắt cụt cẳng tay |
2500000 |
1330000 |
733 |
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay |
4500000 |
2500000 |
734 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến < 3% diện tích cơ thể (trẻ em) |
2000000 |
1130000 |
735 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 - 15% diện tích cơ thể (người lớn) |
2500000 |
1440000 |
736 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến 3 - 8% diện tích cơ thể (trẻ em) |
2500000 |
1400000 |
737 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể (người lớn) |
2000000 |
1110000 |
738 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể (người lớn) |
4500000 |
2570000 |
739 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể (trẻ em) |
4500000 |
2520000 |
740 |
Cắt lọc da, cơ, cân 1 - 3% diện tích cơ thể (trẻ em) |
2500000 |
1390000 |
741 |
Cắt lọc da, cơ, cân 3 - 5% diện tích cơ thể (người lớn) |
2500000 |
1410000 |
742 |
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể (trẻ em) |
2000000 |
1190000 |
743 |
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1-3% diện tích cơ thể (người lớn) |
2000000 |
1110000 |
744 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể (trẻ em) |
2500000 |
1830000 |
745 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể (người lớn) |
4500000 |
2500000 |
746 |
Cắt lọc vết thương gãy hở nắn chỉnh cố định tạm thời (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung, chỉ thép, xương ghép) |
4500000 |
2580000 |
747 |
Cắt sẹo, chuyển vạt da tạo hình tại chỗ đơn giản (chưa bao gồm bột, khung cố định) |
1800000 |
0 |
748 |
Cắt sẹo, chuyển vạt da tạo hình tại chỗ bằng các vạt da phức tạp (chưa bao gồm bột, khung cố định) |
3300000 |
0 |
749 |
Cắt u bao gân |
2250000 |
1420000 |
750 |
Cắt u cơ xâm lấn |
4500000 |
2430000 |
751 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (Gây mê) |
2500000 |
1490000 |
752 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương (chưa gồm đinh, nẹp vít, khung cố đinh, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2510000 |
753 |
Cắt u xương sụn (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố đinh, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2440000 |
754 |
Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ |
4500000 |
2520000 |
755 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
4500000 |
2430000 |
756 |
Dẫn lưu mủ khớp, không sai khớp |
2500000 |
1380000 |
757 |
Di chứng bại liệt chi trên, chi dưới |
4500000 |
0 |
758 |
Gỡ dính gân |
4500000 |
2520000 |
759 |
Gỡ dính thần kinh |
4500000 |
2520000 |
760 |
Ghép da tự thân 5 - 10% diện tích da cơ thể |
2500000 |
1410000 |
761 |
Ghép da tự thân dưới 1 - 5% diện tích cơ thể |
1875000 |
1120000 |
762 |
Ghép da tự thân trên 10% diện tích cơ thể (người lớn) |
4375000 |
2510000 |
763 |
Ghép da tự thân trong điều trị bỏng |
625000 |
60000 |
764 |
Ghép trong mất đoạn xương (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2520000 |
765 |
Kết hợp xương đùi mở ngược dòng (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
5000000 |
2500000 |
766 |
Kết hợp xương đinh nẹp một khối hoặc vít nẹp cổ xương đùi gãy liên mấu hoặc dưới mấu chuyển (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định) |
5000000 |
2500000 |
767 |
Kết hợp xương bằng nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định) |
4500000 |
2500000 |
768 |
Kết hợp xương bằng nẹp vít gãy thân xương chày (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định) |
4500000 |
2500000 |
769 |
Kết hợp xương bằng vis gãy thân xương sên (chưa bao gồm đinh, nẹp ,vít , khung cố định ,chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2500000 |
770 |
Kết hợp xương gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren (chưa bao gồm đinh, nẹp ,vít , chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2500000 |
771 |
Kết hợp xương nẹp gấp góc 95 độ hoặc vis nẹp lồi cầu xương đùi trong gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu xương đùi (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
5000000 |
2500000 |
772 |
Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn |
2000000 |
1120000 |
773 |
Khâu vết thương mạch máu chi |
4500000 |
2630000 |
774 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối (chưa bao gồm dao cắt sụn, lưỡi bào) |
4500000 |
2430000 |
775 |
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè |
2500000 |
1390000 |
776 |
Mổ rút đinh + chỉ thép hai xương cẳng tay |
2500000 |
0 |
777 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (chưa đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép ) |
4500000 |
2430000 |
778 |
Nối gân duỗi |
4500000 |
2450000 |
779 |
Nối gân gấp |
4500000 |
2440000 |
780 |
Nối ghép thần kinh vi phẫu |
4500000 |
2640000 |
781 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
4375000 |
1400000 |
782 |
Nạo viêm (gây tê tại buồng tiểu phẫu) |
225000 |
180000 |
783 |
Nắn găm kirschner trong gãy Pouteau-Colles gây mê (chưa bao gồm đinh) |
1750000 |
960000 |
784 |
Phẫu thuật cắt gai xương gót |
1775000 |
1420000 |
785 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
1875000 |
1500000 |
786 |
Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
5000000 |
2640000 |
787 |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng |
150000 |
120000 |
788 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định và chỉ thép, xương ghép) |
3750000 |
1400000 |
789 |
Phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi (chưa bao gồm bột, vít, dây treo và các dụng cụ phụ trợ khác) |
4500000 |
2500000 |
790 |
Phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài (chưa bao gồm bột, vít, dây treo và các dụng cụ phụ trợ khác) |
4500000 |
2510000 |
791 |
Phẫu thuật bàn chân thuổng (chưa bao gồm bột, vít, dây treo và các dụng cụ phụ trợ khác) |
4500000 |
2430000 |
792 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2510000 |
793 |
Phẫu thuật bàn tay chỉnh hình phức tạp (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít và các khung cố định) |
4500000 |
2530000 |
794 |
Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng trong bại não bại liệt đã có biến dạng xương |
4500000 |
2510000 |
795 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần |
4500000 |
2440000 |
796 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối co gối ưỡn hoặc có sai khớp bánh chè |
4500000 |
2440000 |
797 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ ghép và xương ghép ) |
4500000 |
2420000 |
798 |
Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hoá cơ Delta |
4500000 |
2430000 |
799 |
Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay (chưa bao gồm đinh, nẹp ,vít ,khung cố định ,chỉ thép và xương ghép ) |
3125000 |
2000000 |
800 |
Phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
2500000 |
1410000 |
801 |
Phẫu thuật cắt u nang tiêu xương, ghép xương (chưa bao gồm đinh, nẹp ,vít ,khung cố định ,chỉ thép và xương ghép ) |
4500000 |
2510000 |
802 |
Phẫu thuật cắt u xương lành |
2500000 |
1430000 |
803 |
Phẫu thuật chân chữ O bằng đục sửa trục, chân chữ X (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp vít) |
3750000 |
1390000 |
804 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rũ do liệt vận động |
4375000 |
1600000 |
805 |
Phẫu thuật co gân Achille (chưa bao gồm bộ vít; các dụng cụ phụ trợ khác) |
3750000 |
1430000 |
806 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ ghép và xương ghép ) |
4500000 |
2450000 |
807 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh (chưa bao gồm , đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2450000 |
808 |
Phẫu thuật di chứng bại liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu |
4500000 |
2420000 |
809 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định ,chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2500000 |
810 |
Phẫu thuật gãy Monteggia (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2500000 |
811 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay (chưa bao gồm đinh, nẹp ,vít , chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2500000 |
812 |
Phẫu thuật gãy xương đòn (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít , chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2500000 |
813 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu (chưa bao gồm đinh, nẹp ,vít , chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2650000 |
814 |
Phẫu thuật gãy xương mác (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ ghép, dây treo và xương ghép ) |
2500000 |
1410000 |
815 |
Phẫu thuật gãy bong gai chày (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
3300000 |
2650000 |
816 |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não |
4500000 |
2510000 |
817 |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não |
4500000 |
2430000 |
818 |
Phẫu thuật hội chứng Volkmanm co cơ gấp có kết xương (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố đinh, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2570000 |
819 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương ,nẹp vít) |
5000000 |
2500000 |
820 |
Phẫu thuật kết hợp xương gót (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
3300000 |
2650000 |
821 |
Phẫu thuật làm cứng khớp ở tư thế chức năng (chưa bao gồm bột, vít, các dụng cụ phụ trợ khác) |
2500000 |
1440000 |
822 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
2500000 |
2000000 |
823 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm |
1900000 |
1520000 |
824 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong cơ |
1500000 |
1230000 |
825 |
Phẫu thuật mổ mở tái tạo dây chằng |
3200000 |
2540000 |
826 |
Phẫu thuật mổ mở tái tạo gân |
3200000 |
2530000 |
827 |
Phẫu thuật nội soi khớp (chưa bao gồm dao cắt sụn, lưỡi bào) |
4500000 |
2590000 |
828 |
Phẫu thuật sai khớp háng bẩm sinh, cắt xương chậu tạo hình ổ cối và tạo hình bao khớp; không cắt xương đùi và chỉnh trục cổ xương đùi (chưa đinh, nẹp, vít, khung, chỉ thép, xương ghép) |
4500000 |
2510000 |
829 |
Phẫu thuật sai khớp háng do viêm khớp (chưa bao gồm bột , vít, dây treo, các dụng cụ phụ trợ khác) |
4500000 |
2520000 |
830 |
Phẫu thuật sai khớp xương bánh chè (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2470000 |
831 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
4400000 |
2000000 |
832 |
Phẫu thuật toác khớp mu (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2510000 |
833 |
Phẫu thuật trật khớp bàn ngón chân (chưa bao bột, khung cố định) |
1700000 |
1390000 |
834 |
Phẫu thuật trật khớp cổ chân (chưa bao bột, khung cố định) |
3250000 |
2600000 |
835 |
Phẫu thuật trật khớp cổ tay |
3125000 |
2500000 |
836 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
4500000 |
2520000 |
837 |
Phẫu thuật trật khớp gối (chưa bao bột, khung cố định) |
3250000 |
2600000 |
838 |
Phẫu thuật trật khớp háng (chưa bao gồm nẹp, vít, dây treo các dụng cụ phụ trợ khác) |
4500000 |
2520000 |
839 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
4500000 |
2430000 |
840 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
4500000 |
2520000 |
841 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
4500000 |
2500000 |
842 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch |
2500000 |
1410000 |
843 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm cơ quan vận động |
2000000 |
1180000 |
844 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu |
2500000 |
1380000 |
845 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng, bàn tay: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu |
2500000 |
1380000 |
846 |
Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy |
2500000 |
1380000 |
847 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
4500000 |
2600000 |
848 |
Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mạn tính |
4500000 |
2520000 |
849 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ may |
2500000 |
1430000 |
850 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
4500000 |
2520000 |
851 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
2000000 |
1150000 |
852 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
0 |
1200000 |
853 |
Tạo hình các vạt che phủ, vạt trượt (chưa bao gồm vít, dây treo, các dụng cụ phụ trợ khác) |
4500000 |
2510000 |
854 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối (chưa bao gồm vít, dây treo, các dụng cụ phụ trợ khác) |
4500000 |
2590000 |
855 |
Tạo mỏm cụt 1 ngón tay hoặc 1 ngón chân |
275000 |
220000 |
856 |
Tháo đốt bàn |
2000000 |
1090000 |
857 |
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân |
2000000 |
1180000 |
858 |
Tháo khớp cổ tay |
2500000 |
1420000 |
859 |
Tháo khớp gối |
2500000 |
1400000 |
860 |
Tháo khớp háng |
4500000 |
2510000 |
861 |
Tháo khớp khuỷu |
2500000 |
1410000 |
862 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
2500000 |
1400000 |
863 |
Tháo khớp ngón chân |
2000000 |
1110000 |
864 |
Tháo khớp vai |
4500000 |
2670000 |
865 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
2500000 |
1410000 |
866 |
Thay khớp vai nhân tạo (chưa bao gồm khớp) |
2125000 |
1700000 |
867 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm vuông (cắt sẹo ghép da Wolf-Kraun) |
4500000 |
2510000 |
868 |
Xuyên đinh kéo liên tục (chưa bao gồm đinh) |
1125000 |
260000 |
869 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
225000 |
150000 |
870 |
Cắt u bạch mạch đường kính bằng và trên 10 cm |
3150000 |
2520000 |
871 |
Cắt u da đầu lành đường kính từ 2 - 5cm |
3750000 |
1400000 |
872 |
Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm |
2500000 |
1410000 |
873 |
Cắt u máu lan toả đường kính bằng và trên 10 cm |
4500000 |
2430000 |
874 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
2000000 |
1110000 |
875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm |
750000 |
120000 |
876 |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán |
2000000 |
1150000 |
877 |
Phẫu thuật u máu lan toả đường kính 5-10cm |
4500000 |
2470000 |
878 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm >10cm |
2500000 |
1390000 |
879 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm 5-10cm |
2000000 |
1130000 |
880 |
Đốt điện sẩn cục, u vàng, u nhú sinh dục (4 - 5 tổn thương) |
500000 |
240000 |
881 |
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5 FU |
625000 |
500000 |
882 |
Cắt bè củng mạc, giác mạc |
4500000 |
2520000 |
883 |
Cắt bỏ nhãn cầu, múc nội nhãn |
2500000 |
0 |
884 |
Cắt bỏ túi lệ |
875000 |
500000 |
885 |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
750000 |
550000 |
886 |
Cắt mống mắt chu biên bằng laser |
200000 |
150000 |
887 |
Cắt mống mắt, lấy thể thuỷ tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng |
5000000 |
2510000 |
888 |
Cắt mộng áp Mytomycin |
600000 |
470000 |
889 |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
625000 |
500000 |
890 |
Cắt u kết mạc không vá |
625000 |
220000 |
891 |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
500000 |
400000 |
892 |
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/thủng giác mạc |
900000 |
650000 |
893 |
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
875000 |
650000 |
894 |
Khâu củng giác mạc phức tạp |
750000 |
550000 |
895 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
1250000 |
250000 |
896 |
Khâu củng mạc phức tạp |
1875000 |
350000 |
897 |
Khâu da mi kết mạc mi bị rách- gây mê |
1300000 |
780000 |
898 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
1900000 |
190000 |
899 |
Khâu giác mạc phức tạp |
1900000 |
350000 |
900 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
500000 |
400000 |
901 |
Mổ quặm 1 mi - gây mê |
1000000 |
550000 |
902 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê (đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng một lần, chỉ khâu các loại) |
450000 |
245000 |
903 |
Mổ quặm 2 mi - gây mê |
1250000 |
650000 |
904 |
mổ quặm 2 mi - gây tê (đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng một lần, chỉ khâu các loại) |
700000 |
347000 |
905 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
1450000 |
750000 |
906 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê (đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng một lần, chỉ khâu các loại) |
850000 |
455000 |
907 |
Mổ quặm 4 mi - gây mê |
1600000 |
850000 |
908 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê (đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng một lần, chỉ khâu các loại) |
900000 |
550000 |
909 |
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc |
1875000 |
550000 |
910 |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
500000 |
400000 |
911 |
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
625000 |
400000 |
912 |
Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống Sillicon) |
1875000 |
700000 |
913 |
Phẫu thuật đặt ống Sillicon tiền phòng |
1000000 |
700000 |
914 |
Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) |
1250000 |
1000000 |
915 |
Phẫu thuật cắt bè |
1500000 |
450000 |
916 |
Phẫu thuật cắt bè củng giác mạc |
3150000 |
0 |
917 |
Phẫu thuật cắt bao sau |
350000 |
230000 |
918 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
350000 |
250000 |
919 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê (chưa tính chi phí màng ối) |
1475000 |
840000 |
920 |
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê (chưa tính chi phí màng ối) |
830000 |
506000 |
921 |
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
625000 |
500000 |
922 |
Phẫu thuật cataract và glaucoma phối hợp |
4500000 |
2530000 |
923 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại Cataract già, bệnh lý |
4500000 |
2520000 |
924 |
Phẫu thuật mộng đơn 01 mắt - gây mê |
1400000 |
790000 |
925 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần 01 mắt - gây tê |
800000 |
425000 |
926 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
1250000 |
450000 |
927 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh (01 mắt) |
600000 |
470000 |
928 |
Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt) |
700000 |
550000 |
929 |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1875000 |
650000 |
930 |
Phẫu thuật tháo cò mi |
75000 |
50000 |
931 |
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (01 mắt , chưa bao gồm ống Sillicon) |
750000 |
600000 |
932 |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
750000 |
500000 |
933 |
Phẫu thuật u kết mạc nông |
375000 |
300000 |
934 |
Phẫu thuật u mi không vá da đường kính <1cm |
625000 |
450000 |
935 |
Phẫu thuật u mi không vá da đường kính >2cm |
625000 |
450000 |
936 |
Phẫu thuật u mi không vá da đường kính 1 - 2cm |
625000 |
450000 |
937 |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
875000 |
600000 |
938 |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
450000 |
350000 |
939 |
Rạch góc tiền phòng |
500000 |
400000 |
940 |
U hạt, u gai kết mạc (Cắt bỏ u) |
100000 |
80000 |
941 |
Đóng các lỗ dò niệu đạo |
2500000 |
1370000 |
942 |
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc |
4750000 |
2660000 |
943 |
Đặt Prothesse cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt |
3750000 |
2500000 |
944 |
Điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun lần đầu |
4500000 |
2580000 |
945 |
Điều trị hôi nách bằng phẫu thuật hoặc hút mỡ hai bên |
1000000 |
0 |
946 |
áp xe tiền liệt tuyến |
2000000 |
1080000 |
947 |
Bóc nhân tuyến giáp |
1700000 |
1380000 |
948 |
Cắm niệu quản bàng quang |
4750000 |
2510000 |
949 |
Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) |
4625000 |
1200000 |
950 |
Cắt đường rò móng |
150000 |
120000 |
951 |
Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo |
4875000 |
2600000 |
952 |
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng SIGMA nối ngay |
6000000 |
2580000 |
953 |
Cắt đoạn ruột non |
4500000 |
2590000 |
954 |
Cắt bàng quang đưa niệu quản ra ngoài da |
4500000 |
2500000 |
955 |
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng |
4500000 |
2440000 |
956 |
Cắt bỏ trĩ từ 2 bó trở lên |
4500000 |
1430000 |
957 |
Cắt bỏ trĩ từ 2 bó trở lên (phương pháp Miligan-Mocgan) |
4500000 |
1200000 |
958 |
Cắt bỏ trĩ vòng (phương pháp Mligan-Mocgan) |
4500000 |
1390000 |
959 |
Cắt bỏ ung thư dương vật có vét hạch |
4500000 |
2390000 |
960 |
Cắt bỏ và vét hạch lao trung bình vùng cổ ngực (gây tê) |
2500000 |
185000 |
961 |
Cắt cổ bàng quang |
4500000 |
2570000 |
962 |
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng |
2500000 |
2000000 |
963 |
Cắt chỏm nang gan mở bụng |
4500000 |
2500000 |
964 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
2500000 |
1460000 |
965 |
Cắt dạ dày, phẫu thuật lại |
4750000 |
2580000 |
966 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
4875000 |
2600000 |
967 |
Cắt hẹp bao quy đầu (cắt phymosit) gây tê |
1000000 |
50000 |
968 |
Cắt hẹp bao quy đầu gây mê |
2000000 |
1120000 |
969 |
Cắt hậu môn trực tràng nối ngay |
4875000 |
2570000 |
970 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
4875000 |
2580000 |
971 |
Cắt một nửa thận |
4750000 |
2510000 |
972 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4750000 |
2560000 |
973 |
Cắt nối niệu đạo trước |
4750000 |
1360000 |
974 |
Cắt niêm mạc ống tiêu hóa qua nội soi điều trị ung thư sớm |
4375000 |
3000000 |
975 |
Cắt Polyp ống tiêu hóa ( thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng) |
1250000 |
800000 |
976 |
Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản/dạ dày/ đại tràng/ trực tràng) có gây mê |
1100000 |
850000 |
977 |
Cắt túi thừa manh tràng |
4500000 |
2530000 |
978 |
Cắt túi thừa tá tràng |
4500000 |
2500000 |
979 |
Cắt thận đơn thuần |
5000000 |
2550000 |
980 |
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ở ổ bụng |
4500000 |
2650000 |
981 |
Cắt toàn bộ đại tràng |
6250000 |
3530000 |
982 |
Cắt toàn bộ bàng quang cắm niệu quản vào ruột |
6250000 |
2920000 |
983 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
5125000 |
2420000 |
984 |
Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn |
4875000 |
2590000 |
985 |
Cắt u bàng quang đường trên |
4500000 |
2440000 |
986 |
Cắt u lành dương vật |
2000000 |
1130000 |
987 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
4875000 |
2610000 |
988 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
3375000 |
1420000 |
989 |
Cắt u nang giáp móng |
3375000 |
1600000 |
990 |
Cắt u nang tụy, không cắt tụy có dẫn lưu |
3750000 |
2000000 |
991 |
Cắt u nang thừng tinh |
2600000 |
1190000 |
992 |
Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp |
4000000 |
1360000 |
993 |
Cắt u sau phúc mạc |
4750000 |
2580000 |
994 |
Cắt u thượng thận qua nội soi |
6250000 |
3610000 |
995 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
4875000 |
2630000 |
996 |
Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên |
4750000 |
2530000 |
997 |
Chữa cương cứng dương vật |
2500000 |
1450000 |
998 |
Chảy máu đường mật, cắt gan |
4875000 |
2620000 |
999 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
2500000 |
1390000 |
1000 |
Dẫn lưu áp xe khoang retzius |
2000000 |
1170000 |
1001 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa đơn thuần không cắt ruột thừa |
2500000 |
1430000 |
1002 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
4500000 |
2510000 |
1003 |
Dẫn lưu bàng quang trên xương mu |
2500000 |
1370000 |
1004 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu (bao gồm cả ống Kendan) |
625000 |
350000 |
1005 |
Dẫn lưu một đầu niệu đạo ra ngoài da |
2000000 |
1080000 |
1006 |
Dẫn lưu thận qua da |
2500000 |
1350000 |
1007 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
2500000 |
1370000 |
1008 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2000000 |
1100000 |
1009 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng đơn thuần |
2500000 |
1430000 |
1010 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
2500000 |
1430000 |
1011 |
Khâu thủng dạ dày hoặc tá tràng qua nội soi |
4500000 |
2560000 |
1012 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
4875000 |
2650000 |
1013 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em |
3125000 |
1380000 |
1014 |
Lấy giun, dị vật ở ruột non |
3125000 |
2000000 |
1015 |
Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu KEHR phẫu thuật lại |
5250000 |
2590000 |
1016 |
Lấy sỏi ống WIRSUNG, nối WIRSUNG - hỗng tràng |
4500000 |
2500000 |
1017 |
Lấy sỏi bàng quang |
3125000 |
1360000 |
1018 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
4500000 |
2430000 |
1019 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4250000 |
1380000 |
1020 |
Lấy sỏi bể thận trong xoang |
4500000 |
1200000 |
1021 |
Lấy sỏi niệu quản |
4375000 |
700000 |
1022 |
Mổ cắt polip niệu đạo |
1500000 |
1130000 |
1023 |
Mổ cắt túi mật đơn thuần |
3200000 |
2560000 |
1024 |
Mổ hẹp môn vị phì đại |
4500000 |
2530000 |
1025 |
Mổ tạo hình hậu môn |
4500000 |
2460000 |
1026 |
Mổ tràn dịch màng tinh hoàn |
125000 |
100000 |
1027 |
Mở bụng thăm dò |
2500000 |
1320000 |
1028 |
Mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong điều trị co thắt cơ tròn trong |
4500000 |
2400000 |
1029 |
Mở rộng miệng lỗ sáo |
60000 |
30000 |
1030 |
Mở thông dạ dày |
2750000 |
1370000 |
1031 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
3125000 |
2500000 |
1032 |
Nối ống mật chủ hỗng tràng |
5750000 |
2590000 |
1033 |
Nối ống mật chủ tá tràng |
4875000 |
2500000 |
1034 |
Nối nang tụy hỗng tràng |
4875000 |
2500000 |
1035 |
Nối niệu quản - đài thận |
4500000 |
2490000 |
1036 |
Nối túi mật hỗng tràng |
4500000 |
2440000 |
1037 |
Nối vị tràng |
2500000 |
1420000 |
1038 |
Nội soi cắt u nông bàng quang |
3200000 |
2530000 |
1039 |
Nội soi cắt u nông bàng quang tái phát |
3200000 |
2590000 |
1040 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn có mở lỗ rò |
2500000 |
1430000 |
1041 |
Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc |
3500000 |
1410000 |
1042 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính |
4875000 |
2550000 |
1043 |
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại |
4500000 |
2570000 |
1044 |
Phẫu thuật điều vỡ bàng quang qua nội soi |
3350000 |
2680000 |
1045 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
2500000 |
700000 |
1046 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày do loét, viêm u lành |
5750000 |
2610000 |
1047 |
Phẫu thuật cắt hạ tinh hoàn hai bên |
3750000 |
3000000 |
1048 |
Phẫu thuật cắt nối niệu quản |
4500000 |
2480000 |
1049 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường |
3375000 |
1420000 |
1050 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 6 tuổi |
3500000 |
1430000 |
1051 |
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
2500000 |
1500000 |
1052 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn |
2000000 |
1140000 |
1053 |
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi |
4625000 |
1500000 |
1054 |
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi kèm tán sỏi bàng quang |
4750000 |
1950000 |
1055 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
3125000 |
1390000 |
1056 |
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng một thì |
3125000 |
1500000 |
1057 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn bằng nội soi |
3275000 |
2620000 |
1058 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ một bên |
4500000 |
2480000 |
1059 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình 1 thì |
4500000 |
2500000 |
1060 |
Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
5750000 |
2570000 |
1061 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu KEHR lần đầu |
5750000 |
2500000 |
1062 |
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
5000000 |
3000000 |
1063 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang |
3750000 |
1500000 |
1064 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày |
2500000 |
1800000 |
1065 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) |
4375000 |
2000000 |
1066 |
Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm ngực |
3750000 |
700000 |
1067 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
4375000 |
3000000 |
1068 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ |
3750000 |
2000000 |
1069 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
4750000 |
2000000 |
1070 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa manh tràng |
3200000 |
2560000 |
1071 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa meckel |
3200000 |
2560000 |
1072 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
4875000 |
2000000 |
1073 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột |
3200000 |
2530000 |
1074 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
3200000 |
2550000 |
1075 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt đốt hạch giao cảm ngực |
3750000 |
2680000 |
1076 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật |
4375000 |
2000000 |
1077 |
Phẫu thuật nội soi ruột thừa viêm |
4000000 |
2400000 |
1078 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
4375000 |
3000000 |
1079 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
4375000 |
1700000 |
1080 |
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn |
4500000 |
2870000 |
1081 |
Phẫu thuật nội soi thoát vị thành bụng |
3100000 |
2480000 |
1082 |
Phẫu thuật nội soi u thượng thận |
4500000 |
2000000 |
1083 |
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) |
4750000 |
1500000 |
1084 |
Phẫu thuật nội soi viêm tụy cấp |
3250000 |
2600000 |
1085 |
Phẫu thuật rò bàng quang -âm đạo ,bàng quang - tử cung, trực tràng |
4750000 |
2510000 |
1086 |
Phẫu thuật rò hậu môn các loại |
3500000 |
1380000 |
1087 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4750000 |
2560000 |
1088 |
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột |
4500000 |
2520000 |
1089 |
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng |
4750000 |
2520000 |
1090 |
Phẫu thuật tháo lồng ruột |
3125000 |
1400000 |
1091 |
Phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách (cắt một bó trĩ) |
4000000 |
1350000 |
1092 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn (còn ống phúc mạc tinh mạc) |
2750000 |
1330000 |
1093 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3000000 |
1430000 |
1094 |
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành |
4500000 |
2570000 |
1095 |
Phẫu thuật thoát vị khó : đùi ,bịt có cắt đoạn ruột |
4500000 |
2590000 |
1096 |
Phẫu thuật thoát vị nội |
3200000 |
2610000 |
1097 |
Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, bịt, rốn (chưa bao gồm lưới) |
3125000 |
1340000 |
1098 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên gây mê |
3500000 |
1380000 |
1099 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn hai bên (không gây mê) |
1875000 |
550000 |
1100 |
Phẫu thuật treo thận |
2500000 |
1390000 |
1101 |
Phẫu thuật vỡ tụy chèn gạc cầm máu |
2500000 |
1430000 |
1102 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc do thủng đại tràng khâu ngay không làm hậu môn nhân tạo |
3200000 |
2560000 |
1103 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
3375000 |
1390000 |
1104 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột |
4750000 |
2600000 |
1105 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa ở vị trí bình thường |
2500000 |
1420000 |
1106 |
Phẫu thuật xoắn dạ dày, kèm cắt dạ dày |
4750000 |
2580000 |
1107 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2875000 |
1450000 |
1108 |
Tháo lồng ruột có cắt đoạn ruột |
4500000 |
2530000 |
1109 |
Thắt vỡ tĩnh mạch thực quản qua nội soi có gây mê |
1050000 |
840000 |
1110 |
Thoát vị bịt, không cắt đoạn ruột |
3150000 |
2520000 |
1111 |
Thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
3212500 |
2570000 |
1112 |
U nang mông (gây mê) |
1625000 |
1221373 |
1113 |
Vỡ vật hang do gãy dương vật |
2875000 |
1450000 |
1114 |
Viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi |
4500000 |
2530000 |
1115 |
Cắt u da đầu lành đường kính 2 - 5 cm |
3750000 |
1400000 |
1116 |
Cắt u thần kinh |
4500000 |
2590000 |
1117 |
Cắt u tủy |
6250000 |
3530263 |
1118 |
Dẫn lưu não thất |
6250000 |
1400000 |
1119 |
Ghép khuyết xương sọ (chưa bao gồm nẹp, vít, các dụng cụ phụ trợ khác) |
4375000 |
1400000 |
1120 |
Ghép xương chấn thương cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít và C-arm) |
6250000 |
3680000 |
1121 |
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít và C-arm) |
6250000 |
3680000 |
1122 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên (chưa bao gồm kính vi phẫu) |
4500000 |
2570000 |
1123 |
Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán |
6250000 |
3690000 |
1124 |
Khoan sọ thăm dò |
2500000 |
1410000 |
1125 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
6250000 |
2580000 |
1126 |
Nâng xương đầu lún qua da ở trẻ em |
2500000 |
1090000 |
1127 |
Phẫu thuật áp xe não |
4500000 |
2570000 |
1128 |
Phẫu thuật bong lóc da sau chấn thương |
4500000 |
2580000 |
1129 |
Phẫu thuật chèn ép tủy (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít và C-arm) |
6250000 |
2500000 |
1130 |
Phẫu thuật dò dịch não tủy |
3325000 |
2660000 |
1131 |
Phẫu thuật dò màng tủy |
3350000 |
2680000 |
1132 |
Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
6250000 |
3690000 |
1133 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ (chưa đinh xương, nẹp, vít, khung cố định, xương ghép, đĩa đệm nhân tạo và C-arm) |
4500000 |
2500000 |
1134 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, đĩa đệm nhân tạo và C-arm) |
6250000 |
2580000 |
1135 |
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ |
3250000 |
2600000 |
1136 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, C-arm, các dụng cụ phụ trợ khác) |
6250000 |
2580000 |
1137 |
Phẫu thuật thoát vị não và màng não |
4500000 |
2570000 |
1138 |
Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ |
4500000 |
2500000 |
1139 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
6250000 |
2570000 |
1140 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
6250000 |
1410000 |
1141 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (Gây mê) |
3125000 |
1200000 |
1142 |
Cố định xương hàm gẫy bằng dây, nẹp hoặc bằng máng có một đường gãy ( chưa bao gồm vít, nẹp, chỉ thép) |
2000000 |
760000 |
1143 |
Cắt bỏ nang sàn miệng |
2000000 |
1650000 |
1144 |
Cắt nang răng đường kính < 2cm |
2000000 |
1140000 |
1145 |
Cắt nang răng đường kính > 2cm |
1525000 |
1220000 |
1146 |
Cắt nang xương hàm từ 2 - 5cm |
2250000 |
1800000 |
1147 |
Cắt u nang cạnh cổ |
2000000 |
1600000 |
1148 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1875000 |
1500000 |
1149 |
Cắt u tuyến mang tai |
3200000 |
2530000 |
1150 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm |
4500000 |
2580000 |
1151 |
Cắt ung thư môi có tạo hình |
4500000 |
2520000 |
1152 |
Ghép da rời mỗi chiều trên 5 cm |
1875000 |
1500000 |
1153 |
Lấy sỏi ống Wharton |
625000 |
500000 |
1154 |
Lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân |
2000000 |
960000 |
1155 |
Lấy u lành dưới 3 cm |
500000 |
320000 |
1156 |
Lấy u lành trên 3 cm |
1500000 |
400000 |
1157 |
Nhổ răng ngầm dưới xương |
1250000 |
360000 |
1158 |
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít) |
2500000 |
1900000 |
1159 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp vít) |
2125000 |
1700000 |
1160 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít) |
2500000 |
1600000 |
1161 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp vít) |
3750000 |
2000000 |
1162 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân 2 bên cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) |
2750000 |
2200000 |
1163 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên |
2000000 |
1600000 |
1164 |
Phẫu thuật cắt nửa lưỡi |
4500000 |
2580000 |
1165 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
2250000 |
1800000 |
1166 |
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh) |
4375000 |
2100000 |
1167 |
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch |
2500000 |
1950000 |
1168 |
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
2500000 |
1950000 |
1169 |
Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu, lưỡi gà |
3325000 |
2660000 |
1170 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc Titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng Titan và vít thay thế) |
2500000 |
2000000 |
1171 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp vít thay thế) |
2500000 |
1950000 |
1172 |
Phẫu thuật gẫy XHT, XHD, cung tiếp, chính mũi, Lefort I, II, III |
4500000 |
2540000 |
1173 |
Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng (chưa bao gồm xương) |
2875000 |
2300000 |
1174 |
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo) |
450000 |
350000 |
1175 |
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh |
1875000 |
1500000 |
1176 |
Phẫu thuật lấy máu tụ hàm mặt (gây mê) |
1100000 |
870000 |
1177 |
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương |
2000000 |
1650000 |
1178 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt |
1875000 |
1500000 |
1179 |
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng |
500000 |
400000 |
1180 |
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm |
2000000 |
1650000 |
1181 |
Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn |
1625000 |
1300000 |
1182 |
Phẫu thuật tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng (chưa bao gồm nẹp vít) |
3125000 |
2200000 |
1183 |
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên |
2500000 |
0 |
1184 |
Phẫu thuật u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
2250000 |
1800000 |
1185 |
Phẫu thuật u máu lớn vùng hàm mặt |
2250000 |
1800000 |
1186 |
Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị gãy xương vùng hàm mặt |
2500000 |
1350000 |
1187 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang-âm đạo |
4500000 |
2570000 |
1188 |
Bóc nang Bartholin |
1875000 |
180000 |
1189 |
Bóc nhân xơ vú |
1250000 |
150000 |
1190 |
Cắt âm hộ toàn bộ, vét hạch bẹn hai bên do K |
4500000 |
2480000 |
1191 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
3125000 |
1370000 |
1192 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2500000 |
1430000 |
1193 |
Cắt K buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
4500000 |
2550000 |
1194 |
Cắt tử cung bán phần |
3200000 |
2550000 |
1195 |
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
6250000 |
3520000 |
1196 |
Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung |
4500000 |
3600000 |
1197 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4500000 |
2690000 |
1198 |
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
4000000 |
500000 |
1199 |
Cắt u nang vú hay u vú lành |
2500000 |
1420000 |
1200 |
Cắt u quái buồng trứng |
3225000 |
2580000 |
1201 |
Cắt u thành âm đạo |
1250000 |
980000 |
1202 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung to, buồng trứng to, dính cắm sâu trong tiểu khung |
6250000 |
3380000 |
1203 |
Cắt u vú nhỏ |
2000000 |
1140000 |
1204 |
Cắt ung thư buồng trứng tái phát |
3200000 |
2530000 |
1205 |
Chích áp xe tuyến vú |
625000 |
75000 |
1206 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1475000 |
1180000 |
1207 |
Khâu rách cùng đồ |
1250000 |
80000 |
1208 |
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng |
2500000 |
1440000 |
1209 |
Làm lại thành âm đạo |
2500000 |
1460000 |
1210 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2000000 |
1200000 |
1211 |
Lấy khối máu tụ tầng sinh môn |
2000000 |
1200000 |
1212 |
Lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, gan, thận |
4500000 |
2270000 |
1213 |
Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn |
625000 |
500000 |
1214 |
Phẫu thuật bóc u xơ tử cung |
3125000 |
2290000 |
1215 |
Phẫu thuật bảo tồn tuyến vú |
3175000 |
2540000 |
1216 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
2000000 |
1040000 |
1217 |
Phẫu thuật cắt rộng tổ chức abces vú |
3175000 |
2540000 |
1218 |
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo |
5000000 |
1200000 |
1219 |
Phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
4375000 |
1450000 |
1220 |
Phẫu thuật cắt u tuyến vú toàn bộ 1 vú (Patey 1 vú) |
3200000 |
2550000 |
1221 |
Phẫu thuật cắt u tuyến vú toàn bộ 2 vú (Patey 2 vú) |
3200000 |
2550000 |
1222 |
Phẫu thuật cắt vết trắng âm hộ (bạch biến âm hộ) |
2500000 |
1350000 |
1223 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung |
3750000 |
650000 |
1224 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung lấy máu tụ tầng sinh môn |
3200000 |
2500000 |
1225 |
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật |
4500000 |
2680000 |
1226 |
Phẫu thuật Crossen |
5000000 |
2520000 |
1227 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe phần phụ |
1950000 |
1560000 |
1228 |
Phẫu thuật K tử cung mổ lại, gỡ dính |
4400000 |
3690000 |
1229 |
Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung |
2500000 |
1390000 |
1230 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2000000 |
1250000 |
1231 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
2000000 |
1350000 |
1232 |
Phẫu thuật Lefort |
4750000 |
1310000 |
1233 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chửa ngoài tử cung (Phẫu thuật chửa ngoài tử cung ) |
3750000 |
2480000 |
1234 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
3200000 |
2590000 |
1235 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
4375000 |
2570000 |
1236 |
Phẫu thuật nội soi cắt, bóc u buồng trứng |
3125000 |
2500000 |
1237 |
Phẫu thuật nội soi nối vòi trứng |
2500000 |
0 |
1238 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
4000000 |
1200000 |
1239 |
Phẫu thuật tạo hình tuyến vú |
3175000 |
2540000 |
1240 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2500000 |
1370000 |
1241 |
Phẫu thuật u ác tiểu khung có dính |
4500000 |
3610000 |
1242 |
Phẫu thuật u nang buồng trứng |
4375000 |
500000 |
1243 |
Phẫu thuật u vú to dưới gây mê |
3175000 |
2540000 |
1244 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng |
4500000 |
650000 |
1245 |
Ung thư buồng trứng lan rộng, cắt giảm u tối đa |
4500000 |
3600000 |
1246 |
Xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
1500000 |
1250000 |
1247 |
Xoắn hoặc cắt bỏ Polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
750000 |
87000 |
1248 |
Đặt ống thông khí hòm tai |
1125000 |
810000 |
1249 |
Bẻ cuốn mũi |
750000 |
40000 |
1250 |
Cắt Amidan (gây mê) |
3750000 |
660000 |
1251 |
Cắt Amidan (gây tê) |
2500000 |
110000 |
1252 |
Cắt Amidal dùng Comblator |
2400000 |
1930000 |
1253 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ |
700000 |
180000 |
1254 |
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 1 bên |
375000 |
150000 |
1255 |
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên |
500000 |
150000 |
1256 |
Cắt polyp ống tai |
250000 |
20000 |
1257 |
Cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn, có đường kính trên 10cm |
3200000 |
2350000 |
1258 |
Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi |
1400000 |
1150000 |
1259 |
Khâu phục hồi vành tai đơn giản |
250000 |
100000 |
1260 |
Khâu phục hồi vành tai phức tạp |
500000 |
200000 |
1261 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
100000 |
512000 |
1262 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
500000 |
285000 |
1263 |
Mổ sào bào thượng nhĩ |
2000000 |
600000 |
1264 |
Nội soi cắt polype mũi gây mê |
500000 |
300000 |
1265 |
Nội soi cắt polype mũi gây tê |
875000 |
140000 |
1266 |
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer |
1875000 |
1285000 |
1267 |
Nạo sàng hàm |
3300000 |
2640000 |
1268 |
Nạo VA gây mê |
1500000 |
325000 |
1269 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
6250000 |
5000000 |
1270 |
Phẫu thuật đỉnh xương đá |
3750000 |
2500000 |
1271 |
Phẫu thuật đường dò bẩm sinh cổ bên |
3300000 |
2630000 |
1272 |
Phẫu thuật đường dò bẩm sinh giáp móng |
2900000 |
2380000 |
1273 |
Phẫu thuật Caldwell - Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng |
3300000 |
2640000 |
1274 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
1500000 |
1200000 |
1275 |
Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực ốc tai) |
8125000 |
6500000 |
1276 |
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm |
1700000 |
1370000 |
1277 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) |
6250000 |
4000000 |
1278 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm |
5000000 |
4000000 |
1279 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
1000000 |
1200000 |
1280 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
3200000 |
2460000 |
1281 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
3300000 |
2650000 |
1282 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
3300000 |
2640000 |
1283 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
3300000 |
2640000 |
1284 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
2500000 |
1430000 |
1285 |
Soi thanh quản cắt papilloma |
1500000 |
125000 |
1286 |
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
1250000 |
125000 |
1287 |
Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống |
1625000 |
0 |
1288 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3750000 |
1370000 |
1289 |
Vi phẫu thuật thanh quản |
3750000 |
1420000 |
1290 |
Cố định gãy xương sườn |
70000 |
30000 |
1291 |
Chọc hút dịch; máu tụ khớp |
75000 |
60000 |
1292 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống (bột liền) |
625000 |
200000 |
1293 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
875000 |
520000 |
1294 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
375000 |
160000 |
1295 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
310000 |
170000 |
1296 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
450000 |
200000 |
1297 |
Nắn, bó bột bàn chân (bột liền) |
375000 |
110000 |
1298 |
Nắn, bó bột bàn tay (bột liền) |
225000 |
100000 |
1299 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
300000 |
130000 |
1300 |
Nắn, bó bột gẫy xương đùi (có gây mê) |
1000000 |
830000 |
1301 |
Nắn, bó bột gãy xương cánh tay (bột liền) có gây mê |
900000 |
710000 |
1302 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng chân (bột liền) có gây mê |
950000 |
760000 |
1303 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) có gây mê |
850000 |
670000 |
1304 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) có gây mê |
1000000 |
810000 |
1305 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) có gây mê |
1000000 |
830000 |
1306 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
800000 |
392000 |
1307 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) có gây mê |
850000 |
670000 |
1308 |
Nắn, bó bột xương đùi (bột liền) |
700000 |
415000 |
1309 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
500000 |
140000 |
1310 |
Nắn, bó bột xương cột sống (bột liền) |
700000 |
415000 |
1311 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
500000 |
150000 |
1312 |
Nắn, bó bột xương chậu (bột liền) |
700000 |
415000 |
1313 |
Nắn, bó gẫy xương đòn |
225000 |
40000 |
1314 |
Nắn, bó gẫy xương gót |
375000 |
50000 |
1315 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
375000 |
50000 |
1316 |
Nẹp bột các loại không nắn: Chi dưới - bột liền |
500000 |
120000 |
1317 |
Nẹp bột các loại không nắn: Chi trên - bột liền |
500000 |
70000 |
1318 |
Tháo bột khác |
75000 |
25000 |
1319 |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu |
125000 |
35000 |
1320 |
Thay băng bỏng (1 lần) dưới 20% diện tích cơ thể |
125000 |
70000 |
1321 |
Thay băng bỏng (1 lần) trên 20% diện tích cơ thể |
180000 |
100000 |
1322 |
Thông đái (Bao gồm cả sonde) |
80000 |
48000 |
1323 |
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng) |
1300000 |
766000 |
1324 |
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng (bao gồm cả chi phí Catheter 3 nòng) |
1050000 |
650000 |
1325 |
Đặt Catheter động mạch quay |
560000 |
450000 |
1326 |
Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục |
750000 |
600000 |
1327 |
Đặt Catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) |
100000 |
80000 |
1328 |
Đặt Catheter qua màng nhẫn lấy bệnh phẩm |
800000 |
650000 |
1329 |
Đặt nội khí quản |
500000 |
210000 |
1330 |
Cắt chỉ |
60000 |
33000 |
1331 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn (bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) |
350000 |
212000 |
1332 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
120000 |
66000 |
1333 |
Chọc dò màng tim |
100000 |
80000 |
1334 |
Chọc dò tuỷ sống |
45000 |
35000 |
1335 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của siêu âm |
100000 |
80000 |
1336 |
Chọc hút khí màng phổi |
100000 |
60000 |
1337 |
Chọc hút nang giáp trạng |
35000 |
27000 |
1338 |
Chọc rửa màng phổi |
160000 |
90000 |
1339 |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
130000 |
104000 |
1340 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
130000 |
75000 |
1341 |
Mở khí quản (bao gồm cả Canuyn) |
700000 |
400000 |
1342 |
Nội sọi lấy dị vật ống tiêu hóa có gây mê |
800000 |
658000 |
1343 |
Nội soi đường mật, tụy ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật |
1875000 |
1200000 |
1344 |
Nội soi đại tràng (tiêm kẹp cầm máu gây mê) |
1750000 |
990000 |
1345 |
Nội soi ống mật chủ |
150000 |
80000 |
1346 |
Nội soi buồng tử cung để sinh thiết |
220000 |
120000 |
1347 |
Nội soi dạ dày tiêm kẹp cầm máu gây mê |
1000000 |
745000 |
1348 |
Nội soi dạ dày, thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị (gây mê) |
1750000 |
980000 |
1349 |
Nội soi lồng ngực |
875000 |
500000 |
1350 |
Nội soi thực quản - dạ dày gắp giun có gây mê |
850000 |
658000 |
1351 |
Nội soi thăm dò ổ bụng (gây mê) |
1750000 |
1400000 |
1352 |
Nội soi tiết niệu có gây mê (kể cả thuốc) |
875000 |
500000 |
1353 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
150000 |
120000 |
1354 |
Nội soi trực tràng có sinh thiết |
250000 |
170000 |
1355 |
Nội soi trực tràng tiêm thắt trĩ có gây mê |
820000 |
654000 |
1356 |
Nghiệm pháp synacthen |
245000 |
196000 |
1357 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái (Bao gồm cả sonde) |
180000 |
92000 |
1358 |
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) |
150000 |
86000 |
1359 |
Rửa dạ dày |
40000 |
30000 |
1360 |
Rửa phế quản, phế nang toàn bộ phổi |
1000000 |
810000 |
1361 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
580000 |
405000 |
1362 |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
50000 |
40000 |
1363 |
Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu |
320000 |
250000 |
1364 |
Soi màng phổi |
225000 |
120000 |
1365 |
Soi thực quản dạ dày gắp giun |
320000 |
180000 |
1366 |
Thụt tháo phân |
50000 |
30000 |
1367 |
Thủ thuật chọc huyết tuỷ làm tuỷ đồ (Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần) |
580000 |
340000 |
1368 |
Thủ thuật chọc huyết tuỷ làm tuỷ đồ (Chưa tính kim chọc huyết tuỷ) |
85000 |
54000 |
1369 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
525000 |
303000 |
1370 |
Thay băng rửa vết thương |
75000 |
30000 |
1371 |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi |
70000 |
40000 |
1372 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
375000 |
120000 |
1373 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >10cm |
875000 |
150000 |
1374 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <10cm |
1250000 |
180000 |
1375 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >10cm |
1500000 |
205000 |
1376 |
Đốt Hydradenome |
70000 |
50000 |
1377 |
Đốt mắt cá chân nhỏ |
0 |
70000 |
1378 |
Kỹ thuật điều trị bớt máu bớt sắc tố đường kính 1-5 cm/1lần bằng Laser CO2 |
375000 |
218000 |
1379 |
Kỹ thuật điều trị bớt sùi da đầu đường kính 1-5 cm bằng laser CO2 |
375000 |
257000 |
1380 |
Kỹ thuật điều trị u mềm lây đường kính 1-5cm bằng Laser CO2 |
375000 |
218000 |
1381 |
Kỹ thuật điều trị u tuyến mồ hôi đường kính 1-5 cm bằng Laser CO2 |
375000 |
218000 |
1382 |
Kỹ thuật điều trị hạt cơm phẳng đường kính 1-5 cm bằng Laser CO2 |
375000 |
218000 |
1383 |
Móng quặp |
0 |
50000 |
1384 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến bã |
125000 |
100000 |
1385 |
Phẫu thuật móng chọc thịt |
250000 |
200000 |
1386 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
10000 |
5000 |
1387 |
Đánh bờ mi |
15000 |
10000 |
1388 |
Đốt lông xiêu 1 mắt |
65000 |
12000 |
1389 |
Đốt lông xiêu 2 mắt |
90000 |
12000 |
1390 |
Điện đông thể mi |
250000 |
200000 |
1391 |
Điện di điều trị (1 lần) |
100000 |
7000 |
1392 |
Đo Javal |
20000 |
10000 |
1393 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử skiascopy) |
375000 |
0 |
1394 |
Đo khúc xạ máy |
10000 |
0 |
1395 |
Đo nhãn áp |
20000 |
10000 |
1396 |
Đo tính công suất thuỷ tinh thể nhân tạo |
20000 |
15000 |
1397 |
Đo thị lực |
10000 |
0 |
1398 |
Đo thị lực khách quan |
50000 |
0 |
1399 |
Đo thị trường, ám điểm |
20000 |
10000 |
1400 |
Cắt chỉ giác mạc |
125000 |
15000 |
1401 |
Chữa bỏng mắt do hàn điện |
65000 |
0 |
1402 |
Chích chắp / lẹo 1 mi |
100000 |
32000 |
1403 |
Chích chắp / lẹo 2 mi |
125000 |
32000 |
1404 |
Chích chắp / lẹo 3 mi |
200000 |
32000 |
1405 |
Chích chắp / lẹo 4 mi |
250000 |
32000 |
1406 |
Chích chắp/lẹo |
0 |
32000 |
1407 |
Chích mủ hốc mắt |
300000 |
190000 |
1408 |
Gọt giác mạc |
625000 |
430000 |
1409 |
Khâu cò mi |
250000 |
180000 |
1410 |
Khâu da mi kết mạc mi bị rách- gây tê |
700000 |
390000 |
1411 |
Khâu phục hồi bờ mi |
375000 |
300000 |
1412 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
750000 |
600000 |
1413 |
Làm thị trường |
50000 |
40000 |
1414 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
750000 |
450000 |
1415 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
100000 |
24000 |
1416 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
900000 |
520000 |
1417 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
275000 |
150000 |
1418 |
Lấy dị vật hốc mắt |
625000 |
500000 |
1419 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
65000 |
18000 |
1420 |
Lấy dị vật tiền phòng |
500000 |
400000 |
1421 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
65000 |
10000 |
1422 |
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia beta) |
20000 |
12000 |
1423 |
Mở bao sau bằng laser |
250000 |
150000 |
1424 |
Nặn tuyến bờ mi |
65000 |
10000 |
1425 |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
65000 |
40000 |
1426 |
Phủ kết mạc |
500000 |
350000 |
1427 |
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
125000 |
100000 |
1428 |
Rửa cùng đồ một mắt |
40000 |
15000 |
1429 |
Siêu âm chẩn đoán một mắt (phải) |
65000 |
20000 |
1430 |
Siêu âm chẩn đoán một mắt (trái) |
65000 |
20000 |
1431 |
Soi đáy mắt |
30000 |
15000 |
1432 |
Soi bóng đồng tử |
10000 |
7000 |
1433 |
Soi góc tiền phòng |
375000 |
300000 |
1434 |
Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
950000 |
750000 |
1435 |
Tạo hình vùng bè bằng Laser |
200000 |
150000 |
1436 |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
500000 |
400000 |
1437 |
Thông lệ đạo hai mắt |
125000 |
40000 |
1438 |
Thông lệ đạo một mắt |
65000 |
25000 |
1439 |
Thử kính loạn thị |
65000 |
0 |
1440 |
Thử thị lực đơn giản |
10000 |
0 |
1441 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt (chưa tính thuốc tiêm) |
25000 |
13000 |
1442 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt (chưa tính thuốc tiêm) |
25000 |
13000 |
1443 |
Chọc dò tủy sống |
45000 |
35000 |
1444 |
Thông đái (Bao gồm cả sonde) |
80000 |
48000 |
1445 |
Đẩy sa trực tràng, thoát vị nghẹt về ổ bụng |
55000 |
42000 |
1446 |
Đặt Sonde JJ niệu quản (kể cả Sonde JJ) |
1875000 |
1500000 |
1447 |
Điều trị u xơ tuyến tiền liệt bằng laser |
2500000 |
1500000 |
1448 |
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) |
375000 |
200000 |
1449 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
200000 |
150000 |
1450 |
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi |
1875000 |
1500000 |
1451 |
Lấy sỏi/giun đường mật qua nội soi tá tràng |
3750000 |
2700000 |
1452 |
Nội soi đường mật, Tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật |
1875000 |
1200000 |
1453 |
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản (Bao gồm cả chi phí dây dẫn dùng nhiều lần) |
900000 |
530000 |
1454 |
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp |
700000 |
422000 |
1455 |
Nội soi bàng quang có sinh thiết |
500000 |
330000 |
1456 |
Nội soi bàng quang không sinh thiết |
400000 |
270000 |
1457 |
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục...(Bao gồm cả chi phí kìm gắp dùng nhiều lần) |
850000 |
505000 |
1458 |
Nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng bằng xung hơi |
3210000 |
0 |
1459 |
Nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng bằng laser |
3200000 |
0 |
1460 |
Nong đường mật qua nội soi tá tràng |
2500000 |
2000000 |
1461 |
Tháo lồng ruột bằng hơi baryte |
100000 |
70000 |
1462 |
Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản |
625000 |
125000 |
1463 |
Chọc dò tủy sống |
45000 |
35000 |
1464 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt (1 giờ) |
1125000 |
100000 |
1465 |
Bơm phá dính màng phổi |
1000000 |
782000 |
1466 |
Bơm rửa màng phổi trong tràn mủ màng phổi |
1125000 |
540000 |
1467 |
Nghiệm pháp tăng đường huyết |
55000 |
42000 |
1468 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh |
1750000 |
840000 |
1469 |
Tiêm cạnh cột sống |
75000 |
60000 |
1470 |
Tiêm khớp |
120000 |
90000 |
1471 |
Tiêm khớp 1 vị trí |
120000 |
90000 |
1472 |
Tiêm khớp 2 vị trí |
230000 |
180000 |
1473 |
Tiêm ngoài màng cứng |
140000 |
110000 |
1474 |
Nội soi đại tràng (tiêm kẹp cầm máu gây mê) |
1750000 |
990000 |
1475 |
Điện phân |
25000 |
18000 |
1476 |
Điện từ trường |
25000 |
19000 |
1477 |
Điện vi dòng giảm đau |
13000 |
10000 |
1478 |
Điện xung |
25000 |
19000 |
1479 |
Bàn kéo |
25000 |
20000 |
1480 |
Bó Parafin |
45000 |
35000 |
1481 |
Giao thoa |
13000 |
10000 |
1482 |
Hồng ngoại |
22000 |
17000 |
1483 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
23000 |
18000 |
1484 |
Laser chiếu ngoài |
13000 |
10000 |
1485 |
Laser nội mạch (chưa bao gồm kim) |
32000 |
25000 |
1486 |
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ |
13000 |
10000 |
1487 |
Sóng ngắn |
25000 |
20000 |
1488 |
Sóng xung kích điều trị |
40000 |
30000 |
1489 |
Siêu âm điều trị |
40000 |
30000 |
1490 |
Tử ngoại |
23000 |
18000 |
1491 |
Tập do cứng khớp |
15000 |
12000 |
1492 |
Tập do liệt ngoại biên |
13000 |
10000 |
1493 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
13000 |
10000 |
1494 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
10000 |
5000 |
1495 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
10000 |
5000 |
1496 |
Tập với xe đạp tập |
10000 |
5000 |
1497 |
Tập vận động đoạn chi (30 phút) |
20000 |
15000 |
1498 |
Tập vận động toàn thân (30 phút) |
20000 |
15000 |
1499 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
13000 |
10000 |
1500 |
Xoa bóp bấm huyệt |
25000 |
20000 |
1501 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
32000 |
25000 |
1502 |
Xoa bóp toàn thân (60 phút) |
65000 |
50000 |
1503 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
140000 |
110000 |
1504 |
Điều trị tủy lại |
1000000 |
870000 |
1505 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
270000 |
180000 |
1506 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân |
325000 |
215000 |
1507 |
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 |
375000 |
250000 |
1508 |
Điều trị tủy răng số 4, 5 |
460000 |
370000 |
1509 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới |
75000 |
500000 |
1510 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên |
900000 |
600000 |
1511 |
Điều trị tủy răng số 8 hàm dưới |
775000 |
620000 |
1512 |
Điều trị tủy răng số 8 hàm trên |
780000 |
630000 |
1513 |
Bấm gai xương trên 02 ổ răng |
100000 |
80000 |
1514 |
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
375000 |
90000 |
1515 |
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng |
375000 |
230000 |
1516 |
Cắt cuống 1 chân |
375000 |
80000 |
1517 |
Cắt lợi trùm |
375000 |
45000 |
1518 |
Cắt u lợi đường kính từ 2 cm trở lên |
375000 |
150000 |
1519 |
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi không gây mê |
163000 |
105000 |
1520 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa dẻo một hàm (chưa tính răng) |
1200000 |
0 |
1521 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nhựa dẻo một hàm (chưa tính răng) |
1500000 |
0 |
1522 |
Hàn Composite cổ răng |
320000 |
250000 |
1523 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
90000 |
60000 |
1524 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm (hàm mặt) |
375000 |
108000 |
1525 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm (hàm mặt) |
625000 |
140000 |
1526 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm (hàm mặt) |
500000 |
140000 |
1527 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm (hàm mặt) |
750000 |
175000 |
1528 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
150000 |
60000 |
1529 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm |
90000 |
30000 |
1530 |
Nạo túi lợi 1 sextant |
40000 |
30000 |
1531 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
190000 |
25000 |
1532 |
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng ( bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc ) |
975000 |
640000 |
1533 |
Nhổ chân răng |
125000 |
60000 |
1534 |
Nhổ lấy nanh răng |
175000 |
100000 |
1535 |
Nhổ răng đơn giản |
500000 |
70000 |
1536 |
Nhổ răng khó |
875000 |
80000 |
1537 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ |
375000 |
200000 |
1538 |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
30000 |
14000 |
1539 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
375000 |
72000 |
1540 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
625000 |
124000 |
1541 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
40000 |
21000 |
1542 |
Răng sâu ngà |
175000 |
140000 |
1543 |
Răng viêm tủy hồi phục |
200000 |
160000 |
1544 |
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng |
375000 |
25000 |
1545 |
Rạch áp xe trong miệng |
190000 |
25000 |
1546 |
Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1875000 |
1500000 |
1547 |
Tẩy răng trắng một hàm bằng đèn (chưa bao gồm thuốc tẩy trắng) |
775000 |
0 |
1548 |
Tháo dụng cụ cố định hai hàm |
200000 |
0 |
1549 |
Trám bít hố rãnh |
150000 |
90000 |
1550 |
Điều trị chửa ống cổ tử cung bằng ống Metrotexat dưới siêu âm |
430000 |
240000 |
1551 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: Đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
375000 |
39000 |
1552 |
Chọc ối điều trị đa ối |
45000 |
30000 |
1553 |
Chọc ối chẩn đoán trước sinh, nuôi cấy tế bào |
225000 |
180000 |
1554 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
125000 |
100000 |
1555 |
Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm |
500000 |
250000 |
1556 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
375000 |
76000 |
1557 |
Làm thuốc âm đạo |
40000 |
5000 |
1558 |
Nạo hút thai trứng |
1000000 |
70000 |
1559 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
570000 |
155000 |
1560 |
Sinh thiết phôi chẩn đoán |
1350000 |
1080000 |
1561 |
Soi cổ tử cung |
65000 |
50000 |
1562 |
Tiêm nhân Chorio |
15000 |
10000 |
1563 |
Trích áp xe Bartholin |
750000 |
120000 |
1564 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần) |
1600000 |
975000 |
1565 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần) |
500000 |
410000 |
1566 |
Đốt họng hạt |
250000 |
25000 |
1567 |
Đo ABR (1 lần) |
180000 |
150000 |
1568 |
Đo nhĩ lượng |
20000 |
15000 |
1569 |
Đo OAE (1 lần) |
40000 |
30000 |
1570 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
20000 |
15000 |
1571 |
Đo sức cản của mũi |
85000 |
65000 |
1572 |
Đo sức nghe lời |
32000 |
25000 |
1573 |
Đo thính lực đơn âm |
40000 |
30000 |
1574 |
Đo trên ngưỡng |
43000 |
35000 |
1575 |
Bơm thuốc thanh quản qua nội soi |
90000 |
50000 |
1576 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) |
190000 |
150000 |
1577 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
275000 |
220000 |
1578 |
Chọc hút dịch vành tai |
20000 |
15000 |
1579 |
Chọc hút u nang sàn mũi |
32000 |
25000 |
1580 |
Chích rạch vành tai |
32000 |
25000 |
1581 |
Hút xoang dưới áp lực |
65000 |
20000 |
1582 |
Khí dung |
20000 |
8000 |
1583 |
Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) |
125000 |
15000 |
1584 |
Lấy dị vật họng |
65000 |
20000 |
1585 |
Lấy dị vật họng qua nội soi |
250000 |
20000 |
1586 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
125000 |
52000 |
1587 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
595000 |
475000 |
1588 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
195000 |
120000 |
1589 |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
665000 |
415000 |
1590 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
200000 |
90000 |
1591 |
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng |
600000 |
340000 |
1592 |
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng |
375000 |
100000 |
1593 |
Lấy hút biểu bì ống tai |
125000 |
25000 |
1594 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê |
375000 |
160000 |
1595 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê |
425000 |
340000 |
1596 |
Nội soi cầm máu mũi Bipolas, đông điện hút đốt |
1000000 |
870000 |
1597 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
315000 |
250000 |
1598 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
250000 |
150000 |
1599 |
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) |
165000 |
130000 |
1600 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê) |
175000 |
140000 |
1601 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng |
590000 |
335000 |
1602 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm |
615000 |
335000 |
1603 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng |
375000 |
105000 |
1604 |
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm |
220000 |
120000 |
1605 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
720000 |
445000 |
1606 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
1125000 |
686000 |
1607 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy di vật |
2800000 |
1416000 |
1608 |
Nhét bấc mũi sau cầm máu |
65000 |
50000 |
1609 |
Nhét bấc mũi trước cầm máu |
125000 |
20000 |
1610 |
Nhét meche mũi |
50000 |
40000 |
1611 |
Nong vòi nhĩ |
13000 |
10000 |
1612 |
Nong vòi nhĩ nội soi |
75000 |
60000 |
1613 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
40000 |
15000 |
1614 |
Sinh thiết vòm mũi họng |
125000 |
25000 |
1615 |
Soi thực quản bằng ống mềm |
90000 |
70000 |
1616 |
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
90000 |
70000 |
1617 |
Thông vòi nhĩ |
125000 |
30000 |
1618 |
Thông vòi nhĩ nội soi |
75000 |
60000 |
1619 |
Trích màng nhĩ |
500000 |
30000 |
1620 |
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) |
720000 |
382000 |
1621 |
Trích rạch apxe Amidal (gây tê) |
125000 |
92000 |
1622 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
720000 |
405000 |
1623 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
125000 |
92000 |
1624 |
Cắt chỉ |
60000 |
33000 |
1625 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
145000 |
80000 |
1626 |
Thay băng vết thương chiều dài <15cm |
75000 |
45000 |
1627 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
240000 |
130000 |
1628 |
Thay băng vết thương chiều dài 30cm - 50cm nhiễm trùng |
200000 |
110000 |
1629 |
Thay băng vết thương chiều dài 30cm đến dưới 50cm |
135000 |
70000 |
1630 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm - 30 cm |
100000 |
55000 |
1631 |
Điện châm |
45000 |
35000 |
1632 |
Cứu (Ngải cứu /túi chườm) |
15000 |
12000 |
1633 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
100000 |
80000 |
1634 |
Châm (các phương pháp châm) |
40000 |
32000 |
1635 |
Hồng ngoại |
22000 |
17000 |
1636 |
Thuỷ châm (không kể tiền thuốc) |
23000 |
18000 |
1637 |
Xoa bóp bấm huyệt |
25000 |
20000 |
1638 |
Siêu âm + Đo trục nhãn cầu |
40000 |
30000 |
1639 |
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản sau phúc mạc |
4375000 |
1700000 |
1640 |
Chọc hút hạch hoặc u |
80000 |
0 |
1641 |
Đặt ống thông dạ dày (chưa bao gồm sonde) |
25000 |
20000 |
1642 |
Phẫu thuật nội soi u nang thận |
4500000 |
2000000 |
1643 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
5250000 |
3000000 |
1644 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung thủy điện lực lần 4 |
0 |
1500000 |
1645 |
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai |
0 |
40000 |
1646 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
175000 |
140000 |
1647 |
Bấm gai xương trên 02 ổ răng (Theo yêu cầu) |
1250000 |
0 |
1648 |
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng (Theo yêu cầu) |
3750000 |
0 |
1649 |
Cắt cuống 1 chân (khám theo yêu cầu) |
3750000 |
0 |
1650 |
Cắt u lợi đường kính từ 2 cm trở lên (Theo yêu cầu) |
1250000 |
0 |
1651 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục (Theo yêu cầu) |
625000 |
0 |
1652 |
Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 (Theo yêu cầu) |
625000 |
0 |
1653 |
Điều trị tủy răng số 4, 5 (Theo yêu cầu) |
625000 |
0 |
1654 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới (Theo yêu cầu) |
1000000 |
0 |
1655 |
Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên (Theo yêu cầu) |
1000000 |
0 |
1656 |
Điều trị tủy răng số 8 hàm dưới (Theo yêu cầu) |
1250000 |
0 |
1657 |
Điều trị tủy răng số 8 hàm trên (Theo yêu cầu) |
1250000 |
0 |
1658 |
Điều trị tủy răng sữa một chân (Theo yêu cầu) |
625000 |
0 |
1659 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân (Theo yêu cầu) |
625000 |
0 |
1660 |
Hàn răng sữa sâu ngà (Theo yêu cầu) |
250000 |
0 |
1661 |
Hàn thẩm mỹ Composite (veneer) - Theo yêu cầu |
625000 |
0 |
1662 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm (Theo yêu cầu) |
625000 |
0 |
1663 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm (Theo yêu cầu) |
1000000 |
0 |
1664 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm (Theo yêu cầu) |
1250000 |
0 |
1665 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm (Theo yêu cầu) |
1875000 |
0 |
1666 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm (Theo yêu cầu) |
250000 |
0 |
1667 |
Lấy sỏi ống Wharton (Theo yêu cầu) |
1250000 |
0 |
1668 |
Lấy u lành dưới 3 cm (Theo yêu cầu) |
1250000 |
0 |
1669 |
Lấy u lành trên 3 cm (Theo yêu cầu) |
1875000 |
0 |
1670 |
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) - Theo yêu cầu |
5000000 |
0 |
1671 |
Nhổ chân răng (Theo yêu cầu) |
500000 |
0 |
1672 |
Nhổ lấy nanh răng (Theo yêu cầu) |
250000 |
0 |
1673 |
Nhổ răng khó (Theo yêu cầu) |
1000000 |
0 |
1674 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ (Theo yêu cầu) |
1000000 |
0 |
1675 |
Nhổ răng ngầm dưới xương (Theo yêu cầu) |
2500000 |
0 |
1676 |
Nhổ răng số 8 bình thường (Theo yêu cầu) |
2000000 |
0 |
1677 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm (Theo yêu cầu) |
2500000 |
0 |
1678 |
Phục hồi thân răng có chốt (Theo yêu cầu) |
1875000 |
0 |
1679 |
Răng sâu ngà (Theo yêu cầu) |
250000 |
0 |
1680 |
Răng viêm tủy hồi phục (Theo yêu cầu) |
875000 |
0 |
1681 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc 1 lần (Theo yêu cầu) |
125000 |
0 |
1682 |
Cắt nang răng đường kính < 2cm (Theo yêu cầu) |
1875000 |
0 |
1683 |
Cắt nang răng đường kính > 2cm (Theo yêu cầu) |
1875000 |
0 |
1684 |
Cắt nang xương hàm từ 2 - 5cm (Theo yêu cầu) |
2500000 |
0 |
1685 |
Răng giả tháo lắp: Một răng (Theo yêu cầu) |
250000 |
0 |
1686 |
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng) - Theo yêu cầu |
3750000 |
0 |
1687 |
Hàm khung đúc (Theo yêu cầu) |
3125000 |
0 |
1688 |
Một đơn vị sứ kim loại (Theo yêu cầu) |
1875000 |
0 |
1689 |
Một đơn vị titan sứ (Theo yêu cầu) |
3125000 |
0 |
1690 |
Một đơn vị sứ toàn phần Cercon (Theo yêu cầu) |
5000000 |
0 |
1691 |
Một đơn vị sứ toàn phần Cercon HC (Theo yêu cầu) |
6250000 |
0 |
1692 |
Một đơn vị sứ toàn phần Cercon HC Full (Theo yêu cầu) |
7500000 |
0 |
1693 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa dẻo một hàm chưa tính răng (Theo yêu cầu) |
1875000 |
0 |
1694 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nhựa dẻo một hàm chưa tính răng (Theo yêu cầu) |
4375000 |
0 |
1695 |
Gắn lại chụp, cầu 1 đơn vị (Theo yêu cầu) |
250000 |
0 |
1696 |
Làm lại hàm (Theo yêu cầu) |
1250000 |
0 |
1697 |
Sửa hàm (Theo yêu cầu) |
625000 |
0 |
1698 |
Mũ chụp nhựa (Theo yêu cầu) |
350000 |
0 |
1699 |
Thở oxy / 1h |
6300 |
5040 |
1700 |
Thở Oxy qua Sonde/1 giờ |
25000 |
5040 |
1701 |
Khám - Tư vấn vô sinh |
125000 |
0 |
1702 |
Khám thai - chẩn đoán trước sinh |
50000 |
0 |
1703 |
Nội soi chẩn đoán bệnh lý thực quản, dạ dày, tá tràng gây mê |
1000000 |
125000 |
1704 |
Thủ thuật gây mê nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
615000 |
0 |
1705 |
Gây mê để can thiệp thủ thuật |
768750 |
0 |
1706 |
Nong cổ tử cung |
625000 |
0 |
1707 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
5000000 |
2630000 |